横生枝节 những biến chứng bất ngờ
Explanation
比喻在事情发展过程中意外地发生了一些麻烦或复杂的情况,使事情变得复杂化或难以处理。
Đây là một thành ngữ có nghĩa là những rắc rối hoặc sự phức tạp bất ngờ phát sinh trong quá trình xảy ra một sự kiện, khiến cho việc đó trở nên khó khăn.
Origin Story
话说唐朝时期,有个名叫李白的诗人,他非常喜欢游山玩水,有一天,他决定前往风景秀丽的庐山。一路上,李白兴致勃勃,吟诗作赋,好不快活。然而,就在他即将抵达庐山脚下的时候,突然下起了倾盆大雨。大雨导致山路泥泞不堪,李白一行人不得不放慢脚步,艰难前行。好不容易到达了目的地,却发现庐山景区因山洪暴发而关闭,李白一行人被困在了山脚下。这突如其来的变故,让他们原本轻松愉快的旅行计划,横生枝节,充满着意外和波折。李白虽心有不甘,却也无可奈何。他只好在山脚下的客栈暂住几日,等待雨过天晴,再重新规划行程。这次经历,让李白深刻体会到了旅行的不可预测性,也让他对人生有了更深的感悟。他写下了不少诗歌,记录这次旅途的见闻和感慨。
Ngày xửa ngày xưa, vào thời nhà Đường, có một nhà thơ nổi tiếng tên là Lý Bạch. Ông rất thích đi du lịch đến những ngọn núi và dòng sông. Một ngày nọ, ông quyết định đến thăm ngọn núi Lư Sơn xinh đẹp. Trên đường đi, Lý Bạch rất hào hứng, làm thơ và viết bài. Tuy nhiên, khi ông sắp đến chân núi Lư Sơn, thì trời bất ngờ đổ mưa to. Mưa lớn khiến con đường núi trở nên lầy lội và khó đi, và Lý Bạch cùng những người bạn đồng hành của ông phải đi chậm lại và tiến lên với nhiều khó khăn. Sau nhiều gian khổ, cuối cùng họ cũng đến được đích, chỉ để phát hiện ra rằng Khu danh thắng núi Lư Sơn đã đóng cửa vì lũ lụt bất ngờ. Lý Bạch và những người bạn của ông bị mắc kẹt ở chân núi. Sự việc bất ngờ này đã mang đến những rắc rối và khó khăn bất ngờ cho kế hoạch du lịch thư giãn ban đầu của họ. Mặc dù Lý Bạch rất thất vọng, nhưng ông không thể làm gì khác. Ông ở lại một nhà trọ ở chân núi trong vài ngày, chờ mưa tạnh rồi lên kế hoạch lại hành trình. Trải nghiệm này đã giúp Lý Bạch hiểu sâu sắc hơn về sự không thể đoán trước của việc đi du lịch và mang đến cho ông một sự hiểu biết sâu sắc hơn về cuộc sống. Ông đã viết nhiều bài thơ để ghi lại những trải nghiệm và cảm xúc của mình trong chuyến đi này.
Usage
常用于形容事情发展过程中出现意外的麻烦或阻碍。
Thành ngữ này thường được dùng để mô tả những rắc rối hoặc trở ngại bất ngờ phát sinh trong quá trình xảy ra một sự kiện.
Examples
-
这次的计划进行得很顺利,没有横生枝节。
zheci de jihua jinxing de hen shunli, meiyou hengsheng zhijie
Kế hoạch diễn ra suôn sẻ mà không gặp trở ngại nào.
-
本以为事情可以顺利解决,没想到又横生枝节,真是让人头疼。
ben yiwei shiqing keyi shunli jiejue, meixiangdao you hengsheng zhijie, zhen shi rang ren touteng
Tôi nghĩ mọi việc sẽ được giải quyết dễ dàng, nhưng những vấn đề bất ngờ lại nảy sinh, điều đó thực sự gây khó chịu.