欢聚一堂 tụ họp vui vẻ
Explanation
形容许多人聚集在一起,开开心心地庆祝或团聚。
Miêu tả nhiều người tụ họp lại với nhau để vui vẻ ăn mừng hoặc đoàn tụ.
Origin Story
一年一度的春节终于到来了,张家老少齐聚一堂,热闹非凡。家里的长辈们早已备好了丰盛的年夜饭,孩子们则兴高采烈地放着鞭炮,大人们则在一边叙旧聊天,分享着过去一年的喜怒哀乐。晚饭后,大家一起看春晚,欢声笑语不断,其乐融融。整个夜晚,都洋溢着温馨快乐的氛围,一家人欢聚一堂的幸福感,令人难以言表。
Tết Nguyên đán hàng năm cuối cùng cũng đã đến, và người già lẫn trẻ trong gia đình Trương đã tụ họp đông đủ trong không khí nhộn nhịp. Các bậc tiền bối trong gia đình đã chuẩn bị sẵn bữa tối tất niên thịnh soạn, trong khi các em nhỏ thì hào hứng đốt pháo. Người lớn trò chuyện và chia sẻ niềm vui nỗi buồn của năm qua. Sau bữa tối, mọi người cùng nhau xem chương trình Tết Nguyên đán, tiếng cười rộn rã. Cả đêm tràn ngập không khí ấm áp và hạnh phúc. Cảm giác hạnh phúc khi cả gia đình sum họp thật khó diễn tả.
Usage
用于描写家人或朋友欢聚在一起的场景。
Được sử dụng để mô tả các cảnh mà các thành viên gia đình hoặc bạn bè vui vẻ tụ họp lại với nhau.
Examples
-
每逢佳节倍思亲,阖家欢聚一堂,其乐融融。
měi féng jiā jié bèi sī qīn, hé jiā huān jù yī táng, qí lè róng róng.
Vào mỗi dịp lễ tết, chúng ta đều nhớ đến người thân. Cả gia đình sum họp vui vẻ và hòa thuận.
-
为了庆祝公司成立十周年,全体员工欢聚一堂,共庆佳节。
wèi le qìng zhù gōngsī chéng lì shí zhōu nián, quán tǐ yuán gōng huān jù yī táng, gòng qìng jiā jié.
Để kỷ niệm 10 năm thành lập công ty, toàn thể nhân viên đã cùng nhau tụ họp để ăn mừng.