各奔东西 ge ben dong xi ai đi đường nấy

Explanation

指各自离开,走不同的道路。

Có nghĩa là mỗi người một ngả, đi theo những con đường khác nhau.

Origin Story

曾经,在一个繁华的都市里,一群志同道合的年轻人为了实现共同的梦想走到了一起。他们一起奋斗,一起欢笑,一起经历了人生的风风雨雨。然而,随着时间的推移,他们逐渐有了不同的追求和目标,一些人选择了去更广阔的世界闯荡,一些人决定扎根于此,一些人则为了爱情选择了远走他乡。最终,他们不得不告别,各奔东西,开始了自己人生的新篇章。虽然他们彼此分开,但这段共同走过的旅程,将会永远地铭刻在他们的记忆里。如同黄河之水奔流向东,长江之水奔流向西,他们的人生轨迹也如同这奔腾不息的江河一样,奔向了不同的方向。

cengjing, zai yige fanhua de dushi li, yi qun zhitongdahe de qingnian wei le shixian gongtong de mengxiang zou dao le yiqi. tamen yiqi fendou, yiqi huanxiao, yiqi jingli le rensheng de fengfengyuanyu. ran'er, suizhe shijian de tuoyi, tamen zhujian you le butong de zhuiqiu he mubiao, yixie ren xuanze le qu geng guangkuo de shijie chuangdang, yixie ren jueding zhagen yu ci, yixie ren ze wei le aiqing xuanze le yuanzou tixiang. zhongyu, tamen budebu gaobie, ge ben dongxi, kaishi le zijiren sheng de xin pianzhang. suiran tamen bici fenkai, dan zhe duan gongtong zou guo de lucheng, jiang hui yongyuan de mingke zai tamen de jiyi li. ru tong huanghe zhi shui benliu xiang dong, changjiang zhi shui benliu xiang xi, tamen de rensheng guiji ye rutong zhe benteng buxi de jianghe yiyang, benxiang le butong de fangxiang.

Ngày xửa ngày xưa, tại một thành phố nhộn nhịp, một nhóm những người trẻ tuổi cùng chí hướng đã tụ họp lại với nhau để theo đuổi một giấc mơ chung. Họ cùng nhau phấn đấu, cùng nhau cười đùa và cùng nhau trải qua những thăng trầm của cuộc sống. Tuy nhiên, theo thời gian, họ dần dần phát triển những khát vọng và mục tiêu khác nhau. Một số người chọn phiêu lưu ra thế giới rộng lớn hơn, một số người quyết định định cư tại đây, và một số người khác lại chọn đi xa vì tình yêu. Cuối cùng, họ phải nói lời tạm biệt và chia tay, bắt đầu những chương mới trong cuộc đời mình. Mặc dù họ đã chia xa, nhưng hành trình mà họ đã cùng nhau trải qua sẽ mãi mãi được khắc ghi trong ký ức của họ. Giống như sông Hoàng Hà chảy về phía đông và sông Dương Tử chảy về phía tây, quỹ đạo cuộc đời của họ cũng hướng về những hướng khác nhau.

Usage

形容人各自分散,各走各的路。

xingrong ren gezi fensan, ge zou ge de lu

Được sử dụng để mô tả những người chia tay và đi theo những con đường riêng của họ.

Examples

  • 毕业后,同学们各奔东西。

    biyehou, tongxue men ge ben dongxi.

    Sau khi tốt nghiệp, các bạn cùng lớp đã đi theo những con đường riêng của mình.

  • 兄弟二人因理念不合,最终各奔东西。

    xiongdi er ren yin lianli buhe, zhongyu ge ben dongxi

    Hai anh em cuối cùng đã chia tay vì bất đồng quan điểm.