欺人之谈 Lời nói dối
Explanation
指骗人的话,虚假不实之言。
Chỉ những lời nói dối, những lời nói sai sự thật.
Origin Story
从前,有个名叫阿牛的年轻人,他为人老实,却常被村里的老骗子老张欺骗。老张总是用花言巧语骗取阿牛的信任,然后骗走他的钱财或物品。一次,老张又找到阿牛,信誓旦旦地说自己能找到传说中的宝藏,只需要阿牛拿出全部积蓄作为“启动资金”。阿牛虽然怀疑,但被老张的花言巧语迷惑,最终还是将所有积蓄交给了老张。结果可想而知,阿牛被老张彻底骗光了,只留下了无尽的悔恨。阿牛的经历告诉我们,那些夸夸其谈,充满虚假承诺的话语,都是欺人之谈,千万不能轻信。
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai tên là An Niu, người rất trung thực nhưng thường xuyên bị lão Zhang, một kẻ lừa đảo già trong làng, lừa gạt. Lão Zhang luôn dùng những lời đường mật để lấy lòng tin của An Niu, rồi lấy trộm tiền bạc hoặc đồ đạc của anh ta. Một lần, lão Zhang lại tìm đến An Niu và thề rằng ông ta có thể tìm thấy kho báu huyền thoại, chỉ cần An Niu đưa ra tất cả tiền tiết kiệm của mình làm “vốn khởi nghiệp”. Dù nghi ngờ, An Niu vẫn bị mê hoặc bởi những lời đường mật của lão Zhang và cuối cùng đã giao hết tiền tiết kiệm cho lão. Kết quả thì ai cũng đoán được. An Niu bị lão Zhang lừa sạch tiền, chỉ còn lại nỗi hối hận vô bờ. Câu chuyện của An Niu cho chúng ta thấy rằng những lời nói khoác lác, đầy những lời hứa hẹn dối trá, đều là lời lừa dối, và chúng ta không bao giờ được dễ dàng tin tưởng chúng.
Usage
用于形容虚假不实的谎言。常用来批评或嘲讽那些喜欢说谎话的人。
Được sử dụng để mô tả những lời nói dối sai sự thật. Thường được dùng để chỉ trích hoặc mỉa mai những người thích nói dối.
Examples
-
他的话全是欺人之谈,不足为信。
tadehuaquan shiqiren zhitan, bu zu wei xin.
Những lời nói của anh ta toàn là lời dối trá, không đáng tin.
-
不要相信他的欺人之谈,他这个人惯于说谎。
buyaoxiangxin tade qiren zhitan, ta zhegeren guanyu shuohuang
Đừng tin vào những lời nói dối của anh ta, anh ta quen nói dối rồi.