此起彼落 lên xuống
Explanation
此起彼落,形容事物此起彼伏,一个接一个地发生。
Thành ngữ này miêu tả cách các sự vật lên xuống luân phiên, lần lượt từng cái một.
Origin Story
热闹的庙会上,各种小吃摊位人声鼎沸。卖糖葫芦的小贩吆喝声此起彼落,糖葫芦的香甜味儿和各种小吃的香味儿混合在一起,令人垂涎欲滴。一会儿,这边人多,那边人少,大家在各个摊位之间穿梭,热闹非凡。几个孩子追逐嬉戏,他们的笑声与小贩的叫卖声此起彼落,构成了一幅生机勃勃的画面。夜幕降临,人群渐渐散去,但庙会上留下的欢声笑语依旧回荡在人们的耳边,如同那此起彼落的叫卖声,久久不能平静。
Tại một lễ hội chùa nhộn nhịp, nhiều gian hàng đồ ăn đông nghịt người. Tiếng rao bán của những người bán kẹo táo dường như lên xuống, mùi thơm ngọt ngào của kẹo táo hòa quyện với mùi thơm của nhiều món ăn nhẹ khác, khiến người ta thèm thuồng. Có lúc, một bên đông nghịt người, bên kia thưa thớt. Mọi người đi lại giữa các gian hàng, không khí náo nhiệt và sôi động. Một vài đứa trẻ chơi đùa chạy nhảy, tiếng cười của chúng hòa lẫn với tiếng rao bán của những người bán hàng, tạo nên một khung cảnh sống động. Khi màn đêm buông xuống, đám đông dần dần tan đi, nhưng tiếng cười nói rộn rã của lễ hội chùa vẫn còn văng vẳng bên tai mọi người, giống như tiếng rao bán của những người bán hàng, còn ngân vang mãi.
Usage
此起彼落常用来形容事物接连不断地发生,一个接一个地出现。
Thành ngữ 'ciqi biluo' thường được dùng để miêu tả các sự việc xảy ra liên tục, lần lượt từng cái một.
Examples
-
台下观众的掌声此起彼落。
taixia guanzhong de zhangsheng ciqi biluo
Tiếng vỗ tay của khán giả lên xuống.
-
股票市场上,股价此起彼落,变化无常。
gupiao shichang shang, gujia ciqi biluo, bianhua wuchang
Giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán lên xuống thất thường