死有余辜 đáng bị trừng phạt hơn cả cái chết
Explanation
形容罪行极其严重,即使判处死刑也不能完全抵消罪责。
Miêu tả một tội ác nghiêm trọng đến mức án tử hình cũng không thể chuộc hết tội lỗi.
Origin Story
西汉时期,路温舒是一位精通法律的官员,他看不惯当时法律的严苛和狱卒屈打成招的现象。他上书汉宣帝,指出许多冤假错案,即使是清官断案,也可能因为证据不足或其他原因,导致判决结果看似公正却实则冤枉,犯人即使处死也难消其罪。汉宣帝采纳了他的建议,推行仁政,减少冤狱。路温舒的奏疏中,就多次提到"死有余辜"这个词,用来形容那些罪大恶极,即使处死也难以抵偿其罪恶的罪犯。 一个贪官污吏,长期搜刮民脂民膏,鱼肉百姓,民怨沸腾。最终,他被捕入狱,等待他的是严厉的惩罚。然而,即使判处死刑,也无法完全弥补他犯下的滔天罪行,他的罪行罄竹难书,死有余辜,这便是对他的最终评价。
Thời nhà Hán Tây, Lộ Văn Thư là một quan lại thông thạo pháp luật. Ông không tán thành sự hà khắc của luật pháp đương thời và việc cai ngục tra tấn để ép cung. Ông dâng sớ lên Hán tuyên đế, chỉ ra nhiều vụ án oan sai. Ngay cả những vị quan thanh liêm cũng có thể, do thiếu chứng cứ hoặc các lý do khác, dẫn đến những bản án oan sai, mà trong đó, ngay cả việc xử tử người phạm tội cũng không thể bù đắp được những thiệt hại. Hán tuyên đế chấp thuận đề nghị của ông và thi hành chính sách nhân chính, giảm bớt án tù oan. Trong những bài tấu của Lộ Văn Thư, cụm từ "死有余辜" (sǐ yǒu yú gū) được sử dụng nhiều lần để mô tả những tội phạm có tội ác nghiêm trọng đến mức ngay cả việc xử tử cũng không thể chuộc hết tội lỗi của họ. Một quan tham nhũng đã bóc lột và áp bức nhân dân trong nhiều năm cuối cùng đã bị bắt và phải đối mặt với hình phạt nghiêm khắc. Tuy nhiên, ngay cả án tử hình cũng không thể bù đắp hoàn toàn những tội ác ghê tởm của hắn. Tội ác của hắn vô số kể, và hắn đáng bị trừng phạt hơn cả cái chết - đó là phán quyết cuối cùng dành cho hắn.
Usage
用于形容罪大恶极,即使处死也难以抵偿其罪行。多用于对罪犯的评价或感叹。
Được dùng để miêu tả tội ác nghiêm trọng đến mức án tử hình cũng không thể chuộc hết tội lỗi. Thường được dùng để đánh giá hoặc thương tiếc một tội phạm.
Examples
-
他犯下滔天大罪,死有余辜!
ta fan xia taotiandazui, si you yu gu!
Hắn đã phạm tội ác tày trời, hắn đáng bị trừng phạt hơn cả cái chết!
-
如此恶行,死有余辜都不为过!
ruci e xing, si you yu gu dou bu wei guo!
Với tội ác như vậy, án tử hình là quá nhẹ!