毁誉参半 đánh giá trái chiều
Explanation
毁誉参半是指对某人或某事物的评价好坏各占一半,褒贬不一,没有一致的意见。这是一种客观存在的现象,体现了人们对同一事物看法的不一致性。
毁誉参半 có nghĩa là các đánh giá về một người hoặc một sự vật được chia đều giữa lời khen và lời chê, không có ý kiến nhất quán. Đây là một hiện tượng khách quan phản ánh những quan điểm không nhất quán của mọi người về cùng một sự vật.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,他的诗才华横溢,被誉为“诗仙”。然而,他性格豪放不羁,常常得罪权贵,因此也招致了不少非议。一些人赞扬他诗作的浪漫飘逸,另一些人则批评他行为放荡不羁,他的诗作和人品,就如同他的酒量一样,毁誉参半,令人难以捉摸。李白对这些褒贬之词并不在意,他依然我行我素,吟诗作赋,留下无数千古名篇,为后世所敬仰。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, tài năng thơ ca của ông rất xuất chúng và được tôn là “thần thơ”. Tuy nhiên, tính cách phóng khoáng, bất cần của ông thường xuyên xúc phạm những người quyền thế, vì vậy ông cũng nhận được nhiều chỉ trích. Có người khen ngợi vẻ đẹp lãng mạn, thanh lịch trong thơ ông, kẻ khác lại phê phán lối sống buông thả, bất trị của ông. Thơ và tính cách của ông, cũng giống như khả năng uống rượu của ông, nhận được những ý kiến trái chiều, khiến ông trở nên khó hiểu. Lý Bạch không để tâm đến những lời khen chê đó; ông vẫn sống theo cách của mình, làm thơ, để lại vô số tác phẩm nổi tiếng được các thế hệ sau ngưỡng mộ.
Usage
表示对某人或某事的评价褒贬不一,好坏参半。
Được dùng để diễn tả rằng ý kiến về một người hoặc một vật nào đó là trái chiều, có cả tích cực lẫn tiêu cực.
Examples
-
他的作品毁誉参半,有人说好,有人说坏。
tade zuopin huiyu canban, youren shuohǎo, youren shuohuai.
Tác phẩm của ông ấy nhận được những đánh giá trái chiều, người thì khen, kẻ thì chê.
-
这位作家的新书毁誉参半,褒贬不一。
zhe wei zuojia dexinshu huiyu canban, baobian buyi
Cuốn sách mới của tác giả này nhận được những đánh giá trái chiều, người thì khen ngợi, kẻ thì chỉ trích