毛遂自荐 Mao Sui Zi Jian Mao Sui tự tiến cử

Explanation

毛遂自荐,是指毛遂主动向平原君推荐自己,并最终得到平原君的认可,随同他出使楚国。这个故事体现了毛遂的自信和勇敢,也说明了机会往往是留给有准备的人的。

Mao Sui tự tiến cử, đề cập đến câu chuyện khi Mao Sui chủ động giới thiệu bản thân với Thái tử Bình Nguyên, và cuối cùng được Thái tử Bình Nguyên công nhận, đồng hành cùng ông ta đến nước Sở. Câu chuyện này phản ánh sự tự tin và dũng cảm của Mao Sui, và cho thấy cơ hội thường dành cho những người đã chuẩn bị.

Origin Story

战国时期,赵国被强大的秦国包围,赵孝成王派平原君赵胜去楚国求救。平原君带着很多门客一起去,可是到了楚国,楚王却始终不肯答应出兵。平原君的门客毛遂看到这种情况,站出来对平原君说:“我虽然是您的门客,但我想我有能力说服楚王出兵。请您让我试试。”平原君起初很犹豫,因为他并不了解毛遂的能力。但毛遂坚持,最后平原君同意了。

zhan guo shi qi, zhao guo bei qiang da de qin guo bao wei, zhao xiao cheng wang pai ping yuan jun zhao sheng qu chu guo qiu jiu. ping yuan jun dai zhe hen duo men ke yi qu, ke shi dao le chu guo, chu wang que shi zong bu ken da ying chu bing. ping yuan jun de men ke mao sui kan dao zhe zhong qing kuang, zhan chu lai dui ping yuan jun shuo: "wo sui ran shi nin de men ke, dan wo xiang wo you neng li shuo fu chu wang chu bing. qing nin rang wo shi shi." ping yuan jun qi chu hen you yu, yin wei ta bing bu liao jie mao sui de neng li. dan mao sui jian chi, zui hou ping yuan jun tong yi le.

Trong thời kỳ Chiến Quốc, nước Triệu bị nước Tần hùng mạnh bao vây. Triệu Hiếu Thành Vương cử Bình Nguyên Quân Triệu Thắng sang nước Sở để cầu cứu. Bình Nguyên Quân đi cùng nhiều môn khách của mình, nhưng khi đến nước Sở, Sở Vương vẫn từ chối xuất quân. Mao Sui, một môn khách của Bình Nguyên Quân, thấy tình hình này liền đứng dậy nói với Bình Nguyên Quân: “Dù tôi là môn khách của ngài, nhưng tôi tin rằng tôi có khả năng thuyết phục Sở Vương xuất quân. Xin ngài cho phép tôi thử.”

Usage

这个成语用来形容一个人主动推荐自己去做某项工作,或者主动请缨承担某种责任。

zhe ge cheng yu yong lai xing rong yi ge ren zhu dong tui jian zi ji qu zuo mou xiang gong zuo, huo zhe zhu dong qing ying cheng dan mou zhong ze ren.

Thành ngữ này được sử dụng để miêu tả một người tự nguyện giới thiệu bản thân cho một công việc nhất định hoặc chủ động đảm nhận một trách nhiệm nhất định.

Examples

  • 小张毛遂自荐,参加了这次比赛,并取得了优异成绩。

    xiao zhang mao sui zi jian

    Tiểu Trương tự nguyện tham gia cuộc thi và đã đạt được thành tích xuất sắc.

  • 他毛遂自荐,担任了这个项目的主管。

    ta mao sui zi jian

    Anh ấy tự đề cử mình làm quản lý dự án này.