水涨船高 Nước dâng thì thuyền cũng nổi
Explanation
比喻事物随着它所凭借的基础的提高而增长提高。
Đây là một phép ẩn dụ cho những thứ phát triển và cải thiện cùng với sự cải thiện nền tảng của chúng.
Origin Story
很久以前,在一个繁华的港口城市,住着一位名叫阿强的年轻渔民。他有一艘小渔船,靠捕鱼为生。起初,阿强只能捕到一些小鱼小虾,勉强糊口。但阿强勤劳肯干,不断学习新的捕鱼技巧,他的捕鱼技术日益精湛。同时,随着城市的经济发展,港口设施也越来越完善,港口附近的鱼类资源也越来越丰富。阿强捕到的鱼也越来越多,越来越大,收入也随之水涨船高。他不再为生计担忧,生活也越来越富足。他用赚来的钱,买了一艘更大的渔船,也雇佣了一些渔民一起出海捕鱼。几年后,阿强成为了当地有名的富有的渔民。他的成功,一方面源于他自身的努力,另一方面也离不开城市发展的机遇,真是应了那句老话:水涨船高。
Ngày xửa ngày xưa, ở một thành phố cảng nhộn nhịp, có một người đánh cá trẻ tuổi tên là A Kiang. Anh ta có một chiếc thuyền đánh cá nhỏ và kiếm sống bằng nghề đánh cá. Lúc đầu, A Kiang chỉ bắt được một vài con cá nhỏ và tôm tép, chỉ đủ sống qua ngày. Nhưng A Kiang chăm chỉ và cần cù, không ngừng học hỏi những kỹ thuật đánh cá mới. Kỹ thuật đánh cá của anh ta ngày càng điêu luyện. Đồng thời, cùng với sự phát triển kinh tế của thành phố, các cơ sở cảng cũng ngày càng hoàn thiện, và nguồn cá gần cảng cũng ngày càng phong phú. A Kiang bắt được ngày càng nhiều cá, và cá cũng ngày càng lớn, thu nhập của anh ta cũng tăng lên. Anh ta không còn phải lo lắng về cuộc sống mưu sinh, và cuộc sống của anh ta ngày càng sung túc. Anh ta dùng tiền kiếm được để mua một chiếc thuyền đánh cá lớn hơn, và cũng thuê một số ngư dân cùng ra khơi đánh cá. Vài năm sau, A Kiang trở thành một ngư dân giàu có và nổi tiếng trong vùng. Sự thành công của anh ta một phần là do nỗ lực của bản thân, một phần là do cơ hội từ sự phát triển của thành phố. Quả đúng như câu nói: Nước dâng thì thuyền cũng nổi.
Usage
多用于形容事物随着环境的变化而发展进步。
Thường được dùng để mô tả cách mọi thứ phát triển và tiến bộ cùng với những thay đổi trong môi trường.
Examples
-
随着经济的发展,人民的生活水平也水涨船高。
suízhe jīngjì de fāzhǎn, rénmín de shēnghuó shuǐpíng yě shuǐ zhǎng chuán gāo
Cùng với sự phát triển kinh tế, mức sống của người dân cũng được nâng cao.
-
他的地位水涨船高,权力越来越大了。
tā de dìwèi shuǐ zhǎng chuán gāo, quánlì yuè lái yuè dà le
Vị thế của anh ta ngày càng cao và quyền lực cũng ngày càng lớn.