沾沾自喜 tự mãn
Explanation
形容自以为不错而得意的样子。
Miêu tả một người rất hài lòng với bản thân và tự mãn.
Origin Story
西汉时期,窦婴因平定七国之乱而被封为魏其侯。他本是汉景帝的重臣,但因为窦太后的排挤而称病在家。等到七国之乱爆发,汉景帝不得不启用窦婴,并委以重任。窦婴不负众望,成功平定了叛乱。然而,当他被封侯之后,却开始沾沾自喜,不再勤于政事,最终失去了皇帝的信任。
Trong thời Tây Hán, Đậu Anh được phong làm hầu tước Vệ Kỳ sau khi dẹp loạn bảy nước. Ông là một trọng thần của Hán Cảnh Đế, nhưng do bị thái hậu Đậu gạt ra nên giả vờ đau ốm ở nhà. Khi loạn bảy nước nổ ra, Hán Cảnh Đế phải lại dùng Đậu Anh và giao cho ông trọng trách. Đậu Anh không phụ lòng tin tưởng, đã dẹp tan cuộc bạo loạn. Tuy nhiên, sau khi được phong hầu, ông ta trở nên tự mãn, không còn chăm chỉ việc nước, cuối cùng bị hoàng đế mất lòng tin.
Usage
常用来形容人自以为是,洋洋得意,对自己的成就沾沾自喜。
Thường được dùng để miêu tả người tự mãn và tự hào về thành tích của mình.
Examples
-
他取得一点小成绩就沾沾自喜,不知天高地厚。
tā qǔdé yīdiǎn xiǎo chéngjì jiù zhānzhān zìxǐ, bù zhī tiānkāodìhòu
Anh ta tự mãn vì một chút thành tích nhỏ.
-
这次考试取得好成绩,他沾沾自喜,洋洋得意。
zhè cì kǎoshì qǔdé hǎo chéngjì, tā zhānzhān zìxǐ, yángyáng déyì
Anh ta rất hài lòng với kết quả thi tốt, cảm thấy tự hào và tự mãn.