自鸣得意 tự mãn
Explanation
形容自以为很了不起,非常得意。
Cảm thấy rất tự hào và hài lòng về những thành tựu của mình, thậm chí hơi kiêu ngạo.
Origin Story
话说唐朝时期,有一个秀才名叫张郎,他从小就聪明好学,饱读诗书,对自己的才华十分自信。有一年,他参加科举考试,结果名落孙山,这让他大受打击。张郎为了证明自己的实力,决定另辟蹊径,创作出一部轰动京城的巨著。他夜以继日地伏案写作,废寝忘食,终于完成了这部作品。他将作品呈送给朝廷,没想到却得到了皇帝的赏识,被封为翰林学士。张郎从此名扬天下,他时常想起自己落榜的经历,对自己的成就倍感自豪,常常自鸣得意。他常常在朋友面前夸耀自己的才华,甚至有些目中无人,让朋友们都对他敬而远之。张郎的自鸣得意,最终导致了他人际关系的恶化,也让他错失了许多宝贵的机会。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một vị học giả tên là Trương Lang, từ nhỏ đã thông minh và chăm chỉ, đọc rất nhiều sách và rất tự tin vào tài năng của mình. Một năm nọ, ông tham gia kỳ thi tuyển chọn quan lại, nhưng lại trượt, đó là một cú sốc lớn đối với ông. Để chứng minh năng lực của mình, Trương Lang quyết định đi theo một con đường khác và sáng tác một tác phẩm kiệt tác sẽ làm cho kinh đô phải kinh ngạc. Ông làm việc ngày đêm ở bàn làm việc, quên cả ăn cả ngủ, và cuối cùng đã hoàn thành tác phẩm của mình. Ông nộp tác phẩm cho triều đình, và bất ngờ nhận được sự khen ngợi của hoàng đế và được bổ nhiệm làm học sĩ Hàn Lâm. Từ đó Trương Lang trở nên nổi tiếng, ông thường nhớ lại trải nghiệm trượt kỳ thi, và rất tự hào về thành tích của mình, thường xuyên tự mãn. Ông thường khoe khoang về tài năng của mình trước mặt bạn bè, và thậm chí trở nên khá kiêu ngạo, khiến bạn bè tránh xa ông. Sự tự mãn của Trương Lang cuối cùng đã dẫn đến sự xấu đi trong các mối quan hệ giữa người với người của ông và khiến ông bỏ lỡ nhiều cơ hội quý báu.
Usage
表示自以为很了不起,非常得意。常用于形容一个人对自己的成就感到非常自豪和满足,甚至有些自负。
Thể hiện cảm giác rất tự hào và hài lòng về những thành tựu của mình, thậm chí hơi kiêu ngạo.
Examples
-
他考试得了满分,自鸣得意地笑了。
tā kǎoshì déle mǎnfēn, zìmíngdéyì de xiàole
Anh ấy đạt điểm tối đa trong bài kiểm tra và cười mãn nguyện.
-
取得一点小成绩就自鸣得意,这是很不好的习惯。
qǔdé yīdiǎn xiǎo chéngjì jiù zìmíngdéyì, zhè shì hěn bù hǎo de xíguàn
Tự mãn sau khi đạt được một vài thành tựu nhỏ là một thói quen xấu.
-
他这次演讲成功了,真是自鸣得意啊!
tā zhè cì yǎnjiǎng chénggōngle, zhēnshi zìmíngdéyì a
Bài phát biểu của anh ấy thành công, anh ấy rất tự mãn!