泛滥成灾 tràn lan gây thảm họa
Explanation
泛滥成灾,指洪水泛滥成灾,比喻不好的事物像洪水一样泛滥,造成灾害。
Nghĩa đen là "tràn lan và gây ra thảm họa." Nghĩa bóng, nó miêu tả sự lây lan của những điều xấu xa như một trận lụt, dẫn đến thảm họa.
Origin Story
很久以前,黄河经常泛滥,每当雨季来临,河水便会冲破堤坝,肆虐四方。庄稼被淹没,房屋被冲毁,人们流离失所,哀鸿遍野。一场大雨过后,河水暴涨,瞬间冲垮了沿岸的村庄,人们惊恐万分,四处逃窜。这场洪水持续了数日,给人们带来了巨大的灾难,无数的人们家破人亡,流离失所,这便是泛滥成灾的真实写照。
Ngày xửa ngày xưa, sông Hoàng Hà thường xuyên bị lụt. Mỗi khi mùa mưa đến, nước sông sẽ phá vỡ đê điều và tàn phá khắp nơi. mùa màng bị nhấn chìm, nhà cửa bị phá hủy, và người dân phải sống trong cảnh màn trời chiếu đất. Sau một trận mưa lớn, nước sông dâng lên dữ dội, phá hủy ngay lập tức các làng mạc ven sông. Người dân hoảng sợ và chạy tán loạn. trận lụt này kéo dài nhiều ngày, gây ra thảm họa lớn cho người dân, vô số người mất nhà cửa và gia đình, đây chính là bức tranh chân thực của một thảm họa lan rộng.
Usage
泛滥成灾多用于形容不好的事物泛滥成灾,如谣言、网络暴力等。
Thành ngữ này chủ yếu được sử dụng để miêu tả sự lan truyền của những điều tiêu cực, chẳng hạn như tin đồn, bạo lực mạng, v.v.
Examples
-
网络暴力泛滥成灾,严重影响社会秩序。
wǎngluò bàolì fàn làn chéng zāi, yánzhòng yǐngxiǎng shèhuì zhìxù
Bạo lực mạng lan tràn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến trật tự xã hội.
-
谣言泛滥成灾,误导了很多人。
yáoyán fàn làn chéng zāi, wùdǎole hěn duō rén
Tin đồn lan tràn, gây hiểu lầm cho nhiều người.