涂脂抹粉 tú zhī mǒ fěn trang điểm

Explanation

涂脂抹粉指妇女化妆打扮,也比喻掩盖真相,粉饰太平。

Thành ngữ này dùng để chỉ việc phụ nữ trang điểm, nhưng cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để che giấu sự thật và tô điểm cho mọi thứ.

Origin Story

话说古代一位貌美的村姑,名叫小翠。她天生丽质,但因家境贫寒,只能穿粗布衣裳。一日,县令到村里巡视,小翠羞于见人,便偷偷地用从山上采摘的花瓣和浆果自制胭脂,在脸上轻轻涂抹。她又用捣碎的树叶混合着清水,当作粉末,细细地抹在脸上,虽然简陋,却也让她显得精神焕发。她小心翼翼地整理着衣裳,希望给县令留下好印象。县令见她如此朴素却有着自然的美,赞赏有加,还特意为她家送去了粮食。小翠的故事传遍了村子,人们都说她虽然涂脂抹粉,却用自己的勤劳和善良,展现了真实的美,这比那些刻意打扮,却掩盖了自身缺点的人更令人敬佩。

huì shuō gǔdài yī wèi mào měi de cūngū, míng jiào xiǎo cuì。tā tiānshēng lìzhì, dàn yīn jiā jìng pín hán, zhǐ néng chuān cū bù yī shang。yī rì, xiàn lìng dào cūn lǐ xúnshì, xiǎo cuì xiū yú jiàn rén, biàn tōutōu de yòng cóng shān shàng cǎi zhāi de huā bàn hé jiāng guǒ zì zhì yān zhī, zài liǎn shàng qīng qīng tú mǒ。tā yòu yòng dǎo suì de shù yè húnhé zhe qīng shuǐ, dàng zuò fěn mò, xì xì de mǒ zài liǎn shàng, suīrán jiǎnlòu, què yě ràng tā xiǎn de jīngshén huànfā。tā xiǎo xīn yì yì de zhěng lǐ zhe yī shang, xīwàng gěi xiàn lìng liú xià hǎo yìnxiàng。xiàn lìng jiàn tā rú cǐ pǔsù què yǒu zhe zìrán de měi, zànshǎng yǒu jiā, hái tèyì wèi tā jiā sòng qù le liáng shí。xiǎo cuì de gùshì chuán biàn le cūn zi, rén men dōu shuō tā suīrán tú zhī mǒ fěn, què yòng zìjǐ de qínláo hé shànliáng, zhǎnxiàn le zhēnshí de měi, zhè bǐ nà xiē kèyì dǎban, què yǎngài le zìshēn quēdiǎn de rén gèng lìng rén jìng pèi。

Ngày xửa ngày xưa, ở Trung Quốc cổ đại, có một cô gái làng xinh đẹp tên là Tiểu Thúy. Cô ấy xinh đẹp tự nhiên, nhưng vì hoàn cảnh gia đình nghèo khó, cô ấy chỉ có thể mặc quần áo thô sơ. Một ngày nọ, quan huyện đến kiểm tra làng, Tiểu Thúy xấu hổ nên lén lút dùng cánh hoa và quả mọng hái được trên núi để tự làm son phấn, nhẹ nhàng thoa lên mặt. Cô ấy cũng dùng lá cây giã nhỏ trộn với nước làm phấn, cẩn thận thoa lên mặt. Dù đơn giản nhưng điều đó khiến cô ấy trông tươi tắn hơn. Cô ấy cẩn thận sắp xếp quần áo, hy vọng tạo ấn tượng tốt với quan huyện. Quan huyện, nhìn thấy vẻ đẹp tự nhiên của cô ấy dù ăn mặc đơn giản, đã khen ngợi cô ấy và thậm chí còn gửi gạo cho gia đình cô ấy. Câu chuyện của Tiểu Thúy lan truyền khắp làng, và mọi người nói rằng dù cô ấy trang điểm, sự chăm chỉ và tốt bụng của cô ấy đã thể hiện vẻ đẹp thực sự của cô ấy, điều đáng ngưỡng mộ hơn những người trang điểm cầu kỳ để che giấu những khuyết điểm của mình.

Usage

常用来形容妇女化妆打扮,也比喻掩盖丑恶,粉饰太平。

cháng yòng lái xíngróng fùnǚ huàzhuāng dǎban, yě bǐyù yǎngài chǒu'è, fěn shì tāipíng。

Thường được dùng để miêu tả việc phụ nữ trang điểm, nhưng cũng được dùng theo nghĩa ẩn dụ để miêu tả việc che giấu điều xấu xa và tô điểm cho mọi thứ.

Examples

  • 她虽然涂脂抹粉,但掩盖不住内心的焦虑。

    tā suīrán tú zhī mǒ fěn, dàn yǎngài bù zhù nèixīn de jiāolǜ。

    Dù cô ấy trang điểm, cô ấy không thể che giấu được sự lo lắng bên trong.

  • 舞台上的演员个个涂脂抹粉,光彩照人。

    wǔtái shàng de yǎnyuán gè gè tú zhī mǒ fěn, guāngcǎi zhào rén。

    Các diễn viên trên sân khấu đều trang điểm và tỏa sáng.