渔人得利 yú rén dé lì lợi ích của người đánh cá

Explanation

指双方争执不下,而第三者从中获利。

Chỉ tình huống hai bên đang tranh chấp, và bên thứ ba được lợi từ đó.

Origin Story

战国时期,燕国与赵国剑拔弩张,一触即发。燕王担心战争爆发,于是派苏代前往赵国游说。苏代向赵王讲述了鹬蚌相争的故事:一只鹬鸟想吃河蚌,河蚌紧紧地夹住鹬鸟的嘴不放,双方僵持不下。这时,一个渔翁轻松地将鹬和蚌一起捉走了。苏代以此比喻如果燕赵开战,秦国将像渔翁一样坐收渔翁之利。赵王听后,深思熟虑,最终放弃了攻打燕国的计划。

zhànguó shíqī, yàn guó yǔ zhào guó jiànbá nǔzhāng, yī chù jí fā. yàn wáng dānxīn zhànzhēng bàofā, yúshì pài sū dài qiánwǎng zhào guó yóushuō. sū dài xiàng zhào wáng jiǎngshù le yùbàng xiāngzhēng de gùshì: yī zhī yù niǎo xiǎng chī hé bàng, hé bàng jǐnjǐn de jiā zhù yù niǎo de zuǐ bù fàng, shuāngfāng jiāngchí bù xià. zhè shí, yī gè yúwēng qīngsōng de jiāng yù hé bàng yīqǐ zhuō zǒu le. sū dài yǐ cǐ bǐyù rúguǒ yàn zhào kāizhàn, qín guó jiāng xiàng yúwēng yīyàng zuòshōu yúwēng zhī lì. zhào wáng tīng hòu, shēnsī shúlǜ, zuìzhōng fàngqì le gōng dǎ yàn guó de jìhuà.

Trong thời kỳ Chiến Quốc, Yên và Triệu đứng trên bờ vực chiến tranh. Vua Yên, lo lắng về sự bùng nổ của chiến tranh, đã phái Tô Đại đến Triệu để thương lượng. Tô Đại kể cho vua Triệu câu chuyện về chim én và con trai: một con chim én muốn ăn con trai, con trai kẹp chặt mỏ chim én, và cả hai đều bế tắc. Một người đánh cá dễ dàng bắt được cả hai. Tô Đại so sánh điều này với cuộc chiến sắp xảy ra giữa Yên và Triệu; Tần sẽ được lợi như người đánh cá. Sau khi suy nghĩ, vua Triệu cuối cùng đã từ bỏ kế hoạch tấn công Yên.

Usage

常用来比喻双方争斗,而第三者从中获利。

cháng yòng lái bǐyù shuāngfāng zhēngdòu, ér dìsānfāng cóng zhōng huòlì

Thường được dùng để mô tả tình huống hai bên đang tranh đấu, và bên thứ ba được lợi từ đó.

Examples

  • 鹬蚌相持,渔人得利。

    yùbàng xiāngchí, yúréndélì

    Cuộc tranh chấp giữa chim én và con trai, người đánh cá được lợi.

  • 这场纷争,最终让第三方渔人得利了。

    zhè chǎng fēnzhēng, zuìzhōng ràng dìsānfāng yúréndélì le

    Cuộc xung đột này cuối cùng đã mang lại lợi ích cho bên thứ ba, người đánh cá