温文儒雅 lịch sự và tao nhã
Explanation
形容人态度温和,举止文雅,很有教养。
Miêu tả một người có tính cách ôn hòa, tao nhã và có học thức.
Origin Story
话说江南小镇,住着一位姓柳的秀才。柳秀才自幼好学,饱读诗书,举止温文儒雅,谈吐不凡。他家境虽然清贫,却从不以此为耻,反而更加勤奋好学,希望有朝一日能够金榜题名,光宗耀祖。他每日清晨便起床读书,即使寒冬腊月也毫不懈怠。到了晚上,他总是挑灯夜读,常常读到深夜才肯休息。他待人接物谦逊有礼,赢得了乡邻们的一致好评。他深知知识改变命运,一直坚持不懈地努力,最终在科举考试中取得了优异的成绩,走上了仕途。他的温文儒雅也为他赢得了良好的声誉,成为人们敬仰的对象。
Ở một thị trấn nhỏ ở miền Nam Trung Quốc, xưa kia có một học giả tên là Lưu. Ông Lưu từ nhỏ đã là một học sinh chăm chỉ, đọc sách rộng rãi và có tính cách hiền lành, tao nhã. Mặc dù xuất thân từ một gia đình khiêm tốn, ông không bao giờ cảm thấy xấu hổ, thay vào đó, ông càng nỗ lực hơn, hy vọng rằng một ngày nào đó sẽ vượt qua kỳ thi tuyển chọn quan lại và làm rạng danh gia đình. Mỗi buổi sáng, ông thức dậy sớm để đọc sách, và ngay cả trong những tháng mùa đông giá rét, ông cũng không hề lơ là. Vào buổi tối, ông luôn luôn học tập cho đến tận khuya. Ông khiêm nhường và lịch sự trong cách đối xử với người khác, và đã giành được danh tiếng tốt từ hàng xóm của mình. Biết rằng tri thức thay đổi số phận, ông đã làm việc không biết mệt mỏi, cuối cùng đã đạt được kết quả xuất sắc trong kỳ thi tuyển chọn quan lại và trở thành một viên chức. Tính hiền lành và tao nhã của ông cũng mang lại cho ông một danh tiếng tốt, và ông trở thành một người được mọi người ngưỡng mộ.
Usage
用于形容人的气质和风度,多用于褒义。
Được sử dụng để miêu tả tính khí và cách cư xử của một người, chủ yếu mang nghĩa tích cực.
Examples
-
他温文儒雅,待人接物总是那么客气。
ta wenwenruya, dai ren jiewu zongshi name keqi.
Anh ấy lịch sự và tao nhã, luôn luôn rất lễ phép khi giao tiếp với mọi người.
-
这位教授温文儒雅,深受学生爱戴。
zhei wei jiaoshu wenwenruya, shen shou xuesheng aidai。
Vị giáo sư này lịch sự và tao nhã và được các sinh viên rất yêu mến.