游山玩水 Du ngoạn núi non
Explanation
指游览观赏山水。
Chỉ việc tham quan và thưởng thức phong cảnh.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗仙,厌倦了长安城的喧嚣,便决定去游山玩水,寻找创作灵感。他携带着简单的行囊,踏上了旅程。一路之上,他欣赏着壮丽的山河,感受着大自然的鬼斧神工。他登上泰山,俯瞰着云海翻腾;他泛舟黄河,感受着波涛汹涌;他漫步于田园之间,感受着乡村的宁静祥和。在游山玩水的过程中,李白创作出了许多脍炙人口的诗篇,他的诗歌中充满了对自然景物的热爱和赞美,也表达了他对人生的感悟和思考。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, một thi tiên tên là Lý Bạch, mệt mỏi với sự ồn ào náo nhiệt của kinh thành Trường An, đã quyết định đi du ngoạn và tìm kiếm cảm hứng sáng tác. Ông lên đường với hành trang đơn sơ. Trên đường đi, ông chiêm ngưỡng những cảnh núi non hùng vĩ, cảm nhận được sự kỳ diệu của thiên nhiên. Ông leo lên núi Thái Sơn, phóng tầm mắt nhìn mây cuồn cuộn; ông thả thuyền trên sông Hoàng Hà, cảm nhận những con sóng cuồn cuộn; ông dạo bước giữa cánh đồng, cảm nhận được sự yên bình và hài hòa của làng quê. Trong suốt chuyến du ngoạn, Lý Bạch đã sáng tác nhiều bài thơ nổi tiếng, thơ ông tràn đầy tình yêu và ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên, đồng thời cũng thể hiện những triết lý và suy ngẫm của ông về cuộc đời.
Usage
用于描写游览山水,欣赏自然风光。
Được dùng để miêu tả việc tham quan phong cảnh và thưởng thức vẻ đẹp thiên nhiên.
Examples
-
周末我们去游山玩水,放松身心。
zhoumò wǒmen qù yóu shān wán shuǐ, fàngsōng xīnshēn.
Cuối tuần chúng tôi đi bộ đường dài và bơi lội để thư giãn.
-
假期里,他们游山玩水,欣赏美丽的自然风光。
jiàqí lǐ, tāmen yóu shān wán shuǐ, xīnshǎng měilì de zìrán fēngguāng.
Trong kỳ nghỉ, họ đi du lịch đến các vùng núi và sông ngòi, chiêm ngưỡng khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp.