漏网游鱼 con cá lọt lưới
Explanation
比喻侥幸逃脱的罪犯或敌人。
Một ẩn dụ cho những tên tội phạm hoặc kẻ thù đã may mắn trốn thoát.
Origin Story
话说唐朝年间,有一伙盗贼流窜各地,作案无数。他们手段残忍,民不聊生。官府多次组织抓捕,但始终未能将其一网打尽,总有一些漏网之鱼,躲藏在深山老林,伺机作案。 其中,最狡猾的一个贼头子名叫石敬瑭。他身手敏捷,头脑灵活,善于伪装,屡次逃脱官府的追捕。他曾经在一次大规模的围剿中,凭借着对地形的熟悉和高超的攀爬技巧,从重重包围中逃出生天,让官兵们恨得牙痒痒。 后来,石敬瑭听说有一处偏僻的山村,人烟稀少,便在那里隐姓埋名,过着苟且偷生的日子。他每天都提心吊胆,生怕被官府发现。 然而,天网恢恢,疏而不漏。一年后,官府终于掌握了石敬瑭的藏身之处,并将其抓捕归案。石敬瑭的落网,标志着这伙盗贼的彻底覆灭,也让百姓们重新过上了安宁的日子。
Tương truyền rằng vào thời nhà Đường, có một băng cướp hoành hành khắp nơi, gây ra vô số tội ác. Thủ đoạn của chúng tàn bạo, khiến dân chúng khốn khổ. Triều đình nhiều lần tổ chức bắt giữ, nhưng không bao giờ bắt hết được chúng. Luôn có một số kẻ lọt lưới, ẩn náu trong rừng sâu, chờ thời cơ gây án. Trong số những tên cướp đó, một tên thủ lĩnh gian xảo nhất tên là Sử Kính Đường. Hắn nhanh nhẹn, mưu mẹo, và là bậc thầy ngụy trang. Hắn nhiều lần thoát khỏi sự truy bắt của triều đình. Trong một cuộc vây bắt quy mô lớn, hắn đã lợi dụng sự hiểu biết về địa hình và kỹ năng leo trèo siêu phàm để thoát khỏi vòng vây. Hắn trốn thoát, khiến quan lại vô cùng tức giận. Sau đó, Sử Kính Đường nghe nói có một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, dân cư thưa thớt. Hắn liền ẩn náu ở đó, sống cuộc sống lén lút, luôn lo sợ bị phát hiện. Tuy nhiên, công lý luôn chiến thắng. Một năm sau, triều đình cuối cùng đã tìm ra nơi ẩn náu của Sử Kính Đường và bắt giữ hắn. Sự sa lưới của Sử Kính Đường đánh dấu sự sụp đổ hoàn toàn của băng cướp, và nhân dân cuối cùng cũng được sống yên ổn.
Usage
常用作宾语,指侥幸逃脱的罪犯或敌人。
Thường được dùng làm tân ngữ, chỉ những tên tội phạm hoặc kẻ thù đã may mắn trốn thoát.
Examples
-
尽管警方严厉打击犯罪,但仍然有一些漏网之鱼逍遥法外。
jǐnguǎn gōngfāng yánlì dǎjí fànzuì, dàn réngrán yǒu yīxiē lòuwǎng zhī yú xiāoyáofǎwài
Mặc dù cảnh sát đã ra tay mạnh mẽ chống tội phạm, nhưng vẫn còn một số kẻ phạm tội thoát khỏi vòng pháp luật.
-
这场大火烧毁了大部分房屋,只有几间漏网之鱼幸免于难。
zhè chǎng dàhuǒ shāohuǐ le dà bùfen fángwū, zhǐyǒu jǐ jiān lòuwǎng zhī yú xìngmiǎn yú nàn
Ngọn lửa đã thiêu rụi hầu hết các ngôi nhà, nhưng một số ngôi nhà vẫn may mắn thoát khỏi thảm họa.