物归原主 Trở về với chủ sở hữu ban đầu
Explanation
指把物品还给原来的主人。
Điều đó có nghĩa là trả lại đồ vật cho chủ sở hữu ban đầu của chúng.
Origin Story
从前,在一个繁华的集市上,一位老农丢失了他心爱的耕牛。这头牛陪伴他多年,早已成了他生活中不可或缺的一部分。老农寻遍了整个集市,仍不见牛的踪影,心中充满了焦虑和失落。这时,一位年轻的书生目睹了这一切,他主动上前询问,得知了老农丢失耕牛的经过。书生并没有就此离去,而是决定帮助老农寻找。他走访了附近的村庄,询问过往的行人,甚至还张贴了寻牛启事。功夫不负有心人,几天后,书生终于在一个偏僻的村落找到了老农丢失的耕牛。原来,这头牛被一位牧童误认为是走失的牛,便带回了家中。牧童见到书生前来寻找,立刻明白了事情的原委,主动将耕牛归还。老农接到书生的消息后,欣喜若狂,立刻赶到了村落。他见到失而复得的耕牛,激动地热泪盈眶,再三向书生表达感激之情。最终,耕牛物归原主,老农也对人性的善良和真挚有了更深刻的理解。这个故事告诉我们,助人为乐,拾金不昧都是美好的品德,也是构建和谐社会的重要基石。
Ngày xửa ngày xưa, tại một khu chợ nhộn nhịp, một người nông dân già đã đánh mất con trâu yêu quý của mình. Con trâu này đã là bạn đồng hành của ông ta trong nhiều năm, và đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của ông ta. Người nông dân già đã tìm kiếm khắp chợ, nhưng không thấy con trâu đâu, và trái tim ông ta đầy lo lắng và tuyệt vọng. Vào lúc đó, một học giả trẻ đã chứng kiến tất cả mọi chuyện, và anh ta đã tiến đến để hỏi chuyện gì đã xảy ra. Sau khi biết về việc con trâu của người nông dân già bị mất, học giả trẻ không rời đi, mà quyết định giúp người nông dân già tìm kiếm. Anh ta đã đến thăm các làng mạc xung quanh, hỏi những người qua lại, và thậm chí còn dán thông báo tìm trâu. Sau nhiều nỗ lực, vài ngày sau, học giả trẻ cuối cùng đã tìm thấy con trâu bị mất của người nông dân già trong một ngôi làng hẻo lánh. Hóa ra, một cậu bé chăn trâu đã nhầm tưởng con trâu bị lạc và đã đưa nó về nhà. Khi cậu bé chăn trâu nhìn thấy học giả trẻ đến tìm kiếm, cậu ta lập tức hiểu ra chuyện gì đã xảy ra và tự nguyện trả lại con trâu. Sau khi nhận được tin từ học giả trẻ, người nông dân già vô cùng vui mừng và lập tức đến ngôi làng. Khi nhìn thấy con trâu bị mất của mình, ông ta xúc động đến nỗi nước mắt lưng tròng, và ông ta liên tục cảm ơn học giả trẻ. Cuối cùng, con trâu đã được trả lại cho chủ nhân của nó, và người nông dân già cũng có một sự hiểu biết sâu sắc hơn về lòng tốt và sự chân thành của bản chất con người. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng giúp đỡ người khác và trung thực là những phẩm chất tốt đẹp, và là những nền tảng quan trọng để xây dựng một xã hội hòa hợp.
Usage
用于归还物品。
Được sử dụng để trả lại đồ vật.
Examples
-
这块地本来就是老张家的,现在物归原主了。
zhekuaidi benlaijiushiolaozhangjia de,xianzai wuguanyuánzhǔ le.
Mảnh đất này ban đầu thuộc về ông Ba, giờ đã trả lại cho chủ sở hữu hợp pháp.
-
经过警方的努力,失窃的文物终于物归原主了。
jingguojingfang de nuli,shiqie de wenwu zhongyu wuguanyuánzhǔ le
Nhờ nỗ lực của cảnh sát, các hiện vật bị đánh cắp cuối cùng đã được trả lại cho chủ sở hữu hợp pháp của chúng.