物归旧主 Vật dụng trở về với chủ cũ của chúng
Explanation
把物品还给原来的主人。
Trả lại một món đồ cho chủ sở hữu ban đầu của nó.
Origin Story
话说当年秦王嬴政统一六国后,在全国范围内进行了一次大规模的文物搜集活动。很多珍贵的文物从各地汇聚到咸阳宫,其中包括一件价值连城的玉璧,据说这件玉璧原本是赵国国君的传家宝,后因战乱流落民间。消息传到赵国故都邯郸,一位年迈的老者得知此事后,心急如焚,他便是玉璧原主人的后裔。老人历尽艰辛,千里迢迢来到咸阳,请求秦王将玉璧归还。秦王听说后,召见老人,老人将玉璧的历史渊源娓娓道来,并表明自己并非为了争夺这件宝物,而是为了守护家族的历史和文化遗产。秦王听后深受感动,最终下令将玉璧物归旧主,这件珍贵的玉璧回到了它本来的地方,也让一段历史重新焕发了光彩。
Người ta kể rằng sau khi Hoàng đế Tần Thủy Hoàng thống nhất sáu nước, ông đã phát động một chiến dịch thu thập cổ vật quy mô lớn trên toàn quốc. Nhiều cổ vật quý giá được tập trung từ khắp nơi về cung điện Hàm Dương, trong đó có một ngọc bội vô giá. Tương truyền, ngọc bội này vốn là báu vật truyền đời của vua nước Triệu, sau đó rơi vào tay dân chúng do chiến tranh. Tin tức đến được Hàm Đan, kinh đô cũ của nước Triệu, và một ông lão, hậu duệ của chủ nhân ban đầu của ngọc bội, biết chuyện và rất đau lòng. Sau nhiều khó khăn, ông lão đã vượt hàng nghìn dặm đến Hàm Dương và cầu xin Hoàng đế Tần trả lại ngọc bội. Nghe xong, Hoàng đế Tần triệu kiến ông lão, người này kể lại nguồn gốc và lịch sử của ngọc bội và giải thích rằng ông không tranh giành báu vật này, mà vì mục đích bảo vệ di sản lịch sử và văn hoá của gia tộc. Hoàng đế Tần vô cùng xúc động khi nghe điều này và cuối cùng ra lệnh trả lại ngọc bội cho chủ nhân ban đầu, và ngọc bội quý giá này đã trở về đúng nơi nó thuộc về, đồng thời làm sống lại một phần lịch sử.
Usage
用于叙述将遗失或被盗的物品归还给原主人的情况。
Được sử dụng để mô tả việc trả lại các đồ vật bị mất hoặc bị đánh cắp cho chủ sở hữu ban đầu của chúng.
Examples
-
博物馆将失窃的文物物归旧主。
bowuguan jiang shiqie de wenwu wuguijiuzhu
Bảo tàng đã trả lại các hiện vật bị đánh cắp cho chủ sở hữu ban đầu.
-
经过多方努力,失散多年的文物终于物归旧主了。
jingguo duofang nuli, shisan duonian de wenwu zhongyu wuguijiuzhu le
Sau nhiều nỗ lực, các hiện vật bị thất lạc nhiều năm cuối cùng cũng được trả lại cho chủ sở hữu ban đầu của chúng.