物是人非 vật vẫn còn đó, nhưng người đã đổi thay
Explanation
指的是事物依旧,但人事已变迁,多用于表达怀念之情。
Điều này có nghĩa là mọi thứ vẫn như cũ, nhưng con người đã thay đổi. Nó thường được sử dụng để thể hiện nỗi nhớ乡愁.
Origin Story
老张回到了阔别已久的故乡,熟悉的村口老树依旧,但曾经热闹的村庄如今却显得格外冷清。儿时玩伴的家门紧闭,曾经熟悉的叫卖声也消失了。村里的老人们一个个都垂垂老矣,新来的年轻人他不认识。物是人非,故乡不再是儿时的模样,心中不禁涌起一股淡淡的忧伤。他想起自己当年离开时的场景,年少轻狂,充满憧憬,如今物是人非,心中满是感慨。
Ông già Trương trở về quê nhà sau một thời gian dài vắng bóng. Ông vẫn nhận ra cây cổ thụ ở đầu làng, nhưng làng quê ngày nào nhộn nhịp nay lại trở nên vắng vẻ lạ thường. Nhà của những người bạn thời thơ ấu đều đóng kín và những âm thanh quen thuộc cũng biến mất. Người già trong làng ai nấy đều già yếu, ông không nhận ra những người mới đến. Vật vẫn còn đó, nhưng người đã đổi thay. Quê hương ông không còn như thuở nhỏ nữa và trong lòng ông không khỏi dâng lên một nỗi buồn man mác. Ông nhớ lại khoảnh khắc ra đi, khi còn trẻ và đầy hoài bão, giờ đây, vật vẫn còn đó nhưng người đã đổi thay, lòng ông đầy xúc cảm.
Usage
用于描写事物依旧,但人事已变迁的场景,表达怀旧、伤感等情绪。
Nó được sử dụng để mô tả những cảnh mà mọi thứ vẫn như cũ, nhưng con người đã thay đổi, để thể hiện nỗi nhớ, nỗi buồn và các cảm xúc khác.
Examples
-
故园依旧,物是人非,令人惋惜。
gu yuan yi jiu, wu shi ren fei, ling ren wan xi.
Vườn cũ vẫn còn, nhưng mọi thứ đã khác, con người không còn như xưa.
-
十年未归,物是人非,家乡已变样了。
shi nian wei gui, wu shi ren fei, jia xiang yi bian yang le
Tôi đã mười năm không về nhà, mọi thứ đã thay đổi, quê hương tôi đã thay đổi rất nhiều.