狗屁不通 Vô nghĩa
Explanation
形容说话或文章毫无逻辑,不通顺,毫无意义。
Mô tả bài phát biểu hoặc bài viết như không có logic, khó hiểu và vô nghĩa.
Origin Story
话说古代有个秀才,为了参加科举考试,日夜苦读。他写了一篇文章,洋洋洒洒几千字,自认为才华横溢,必能高中。可是,他拿到文章给老师批改时,老师看完后,无奈地摇摇头说:"你这文章,狗屁不通!"
Ngày xửa ngày xưa, có một học giả ngày đêm học hành để chuẩn bị cho kỳ thi tiến sĩ. Ông viết một bài luận dài, hàng nghìn từ, tin rằng tài năng và kiến thức của ông chắc chắn sẽ giúp ông vượt qua kỳ thi. Nhưng khi ông nộp bài luận của mình cho giáo sư để sửa, giáo sư đã lắc đầu và nói sau khi đọc xong, “Bài luận của ông là vô nghĩa!”
Usage
用于形容文章或说话不通顺,毫无逻辑。
Được sử dụng để mô tả bài viết hoặc bài nói không có logic và không mạch lạc.
Examples
-
他的发言狗屁不通,让人难以理解。
tā de fāyán gǒupì bù tōng, ràng rén nán yǐ lǐjiě
Bài phát biểu của anh ta là vô nghĩa, khó hiểu.
-
这篇论文狗屁不通,逻辑混乱,论据不足。
zhè piān lùnwén gǒupì bù tōng, luóji guànluàn, lùn jù bù zú
Bài luận này vô nghĩa, logic hỗn loạn và bằng chứng không đủ.