独当一面 hoạt động độc lập
Explanation
独自担当一个方面的工作或任务。形容人能力强,可以独立承担责任。
Tự mình đảm nhiệm một khía cạnh của công việc hoặc trách nhiệm. Mô tả một người đủ mạnh mẽ để tự chịu trách nhiệm.
Origin Story
汉高祖刘邦在楚汉战争中,屡战屡败,几次险些丧命。谋士张良向刘邦推荐了三位将领:韩信、彭越、英布。这三位将领各领一路兵马,都能独当一面,最终帮助刘邦打败了项羽,建立了西汉王朝。韩信,在战场上运筹帷幄,决胜千里,屡立战功。彭越,善于利用游击战,牵制项羽的后方,让项羽疲于奔命。英布,骁勇善战,多次击败项羽的军队。这三位将领,都有着出色的军事才能和独立作战的能力,他们的英勇和才干,是刘邦最终取得胜利的关键。这三位将领,在各自的战场上,发挥了至关重要的作用。他们的事迹,也成为了后世学习的榜样。他们用自己的实际行动,证明了只要有能力,就能独当一面,成就一番伟业。刘邦最终能统一天下,与这三位独当一面的将领,密不可分。
Trong cuộc tranh chấp Chu-Hán, Lưu Bang, người sáng lập nhà Hán, đã liên tiếp thất bại và suýt bị giết nhiều lần. Nhà quân sự của ông, Trương Lương, đã tiến cử cho Lưu Bang ba vị tướng: Hàn Tín, Bành Việt và Anh Bố. Ba vị tướng này, mỗi người lãnh đạo một đạo quân riêng, đều có khả năng hoạt động độc lập và cuối cùng đã giúp Lưu Bang đánh bại Hạng Vũ và lập nên nhà Tây Hán. Hàn Tín, một nhà chiến lược quân sự tài ba, đã nhiều lần giành chiến thắng trong các trận đánh. Bành Việt, người giỏi về chiến tranh du kích, đã hiệu quả kiềm chế hậu phương của Hạng Vũ, khiến ông ta liên tục phải di chuyển. Anh Bố, một chiến binh dũng cảm và tài giỏi, đã nhiều lần đánh bại quân đội của Hạng Vũ. Ba vị tướng này đều sở hữu tài năng quân sự xuất chúng và khả năng chiến đấu độc lập. Lòng dũng cảm và kỹ năng của họ là yếu tố then chốt cho chiến thắng cuối cùng của Lưu Bang. Thành tích của họ đã trở thành tấm gương cho các thế hệ sau, chứng minh rằng bất cứ ai có năng lực đều có thể hoạt động độc lập và đạt được những điều vĩ đại.
Usage
常用作谓语、定语、状语。多用于褒义,形容人能力强,能独立负责某项工作或任务。
Thường được dùng làm vị ngữ, tính từ hoặc trạng từ. Chủ yếu mang nghĩa tích cực, nó miêu tả một người có năng lực mạnh mẽ có thể tự chịu trách nhiệm về một nhiệm vụ hoặc sứ mệnh.
Examples
-
他独自承担了这项任务,真是独当一面。
tā dúzì chéngdānle zhè xiàng rènwu, zhēnshi dúdāng yīmiàn
Anh ấy tự mình đảm nhiệm nhiệm vụ này; anh ấy thực sự có khả năng làm việc độc lập.
-
这个项目需要一个独当一面的人来领导。
zhège xiàngmù xūyào yīgè dúdāng yīmiàn de rén lái lǐngdǎo
Dự án này cần một người lãnh đạo có khả năng làm việc độc lập.