独霸一方 dú bà yī fāng thống trị một vùng

Explanation

指在一个地区或领域拥有绝对的优势和控制力,通常带有贬义,指凭借不正当手段获得权力或利益。

Chỉ sự thống trị và kiểm soát tuyệt đối ở một khu vực hoặc lĩnh vực, thường mang hàm ý tiêu cực, ngụ ý rằng quyền lực hoặc lợi ích được đạt được bằng những phương tiện không công bằng.

Origin Story

话说三国时期,群雄逐鹿,天下大乱。张角兄弟三人,凭借黄巾起义,势力迅速扩张,一度占据了半个中原,声势浩大,一时独霸一方。他们打着“苍天已死,黄天当立”的旗号,聚拢了大量贫苦百姓,对东汉王朝造成了巨大的威胁。然而,他们的起义最终被朝廷镇压,张角兄弟也相继死去。这段历史告诉我们,即使一时独霸一方,如果没有正义和民心所向,最终也会走向失败。

huashuo sanguoshiqi, qunxiong zhulu, tianxia daluan. zhangjiao xiongdi san ren, pingjie huangjin qiy, shili suxu kuozhan, yidu zhanju le ban ge zhongyuan, shengshi haoda, yishi dubafang. tamen dazhe "cangtian yisi, huangtian dangli" de qih, julong le da liang pinku baixing, dui donghan wangchao zaocheng le ju da de weixie. raner, tamen de qiy zhongjiu bei tingting zhenya, zhangjiao xiongdi ye xiji siqu. zhe duan lishi gaosu women, jishi yishi dubafang, ruguo meiyou zhengyi he minxin suo xiang, zhongjiu ye hui zouxiang shibai

Câu chuyện thời Tam Quốc, khi nhiều chư hầu tranh giành quyền lực tối cao và thiên hạ rơi vào hỗn loạn. Ba anh em họ Trương, dựa vào cuộc khởi nghĩa Khăn Vàng, đã nhanh chóng mở rộng thế lực của mình và từng chiếm giữ một nửa Trung Nguyên, trở nên vô cùng hùng mạnh và thống trị một vùng trong một thời gian. Họ tập hợp một số lượng lớn người nghèo khổ dưới khẩu hiệu “Trời đã chết, Trời Vàng sẽ lên ngôi”. Họ tạo ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với nhà Hán Đông. Tuy nhiên, cuộc khởi nghĩa của họ cuối cùng đã bị triều đình đàn áp, và anh em Trương đều tử trận. Tập này trong lịch sử minh họa rằng ngay cả khi một người tạm thời thống trị một khu vực, nếu không có công lý và sự ủng hộ của dân chúng, cuối cùng họ sẽ thất bại.

Usage

多用于形容在某个领域或地区拥有绝对的控制权,通常带有负面含义。

duoyongyu xingrong zai mouge lingyu huo diqu yongyou juedui de kongzhiquan, tongchang daiyou fumian haiyi

Thường được dùng để miêu tả việc nắm giữ quyền kiểm soát tuyệt đối đối với một khu vực hoặc lĩnh vực cụ thể nào đó, thường mang hàm ý tiêu cực.

Examples

  • 他凭借多年的努力,终于独霸一方,成为该行业的领军人物。

    ta pingjie duonian de nuli, zhongyu dubafang, chengwei gai hangye de lingjun renwu

    Sau nhiều năm nỗ lực, cuối cùng anh ta đã thống trị một khu vực và trở thành người dẫn đầu ngành.

  • 这个公司在市场上独霸一方,几乎垄断了整个行业。

    zhege gongsi zai shichang shang dubafang, jihu longduan le zhengge hangye

    Công ty này thống trị thị trường và gần như độc quyền toàn bộ ngành.