狮子大开口 shīzi dà kāikǒu miệng sư tử há to

Explanation

比喻要价或提出的条件很高。

Đây là một phép ẩn dụ chỉ việc hét giá quá cao hoặc đưa ra những yêu cầu quá đáng.

Origin Story

从前,有一个财主,他非常贪婪。有一天,他家丢失了一只羊,便张贴告示,悬赏捉拿小偷。但是,他却狮子大开口,开出了一个天价的赏金,这使得很多人都望而却步。 消息传到一个穷苦人家的耳中,他心想,如果能抓住小偷,拿到这笔巨额赏金,就可以解决家里的经济困难了。于是,他夜以继日地寻找,终于抓到了小偷。 他兴冲冲地来到财主家,把小偷交给财主。财主看到小偷被抓,很是高兴,但当穷苦人向他讨要赏金时,财主却翻脸不认账,百般推脱,说什么也不肯给。 穷苦人无奈之下,只能向官府告状。官府的官员听后,觉得财主狮子大开口,赏金数额过高,不符合实际情况,于是判决财主必须支付相应的赏金。财主最后不得不乖乖地付出了赏金,而穷苦人终于靠着自己的努力,解决了家里的经济困难。

cóngqián, yǒu yīgè cáizhǔ, tā fēicháng tānlán. yǒuyītiān, tā jiā diūshī le yī zhī yáng, biàn zhāngtiē gàoshì, xuánshǎng zhuōná xiǎotōu. dànshì, tā què shīzi dà kāikǒu, kāichū le yīgè tiānjià de shǎngjīn, zhè shǐdé hěn duō rén dōu wàng'ér quèbù.

Ngày xửa ngày xưa, có một địa chủ rất tham lam. Một hôm, một con cừu bị đánh cắp khỏi nhà hắn, nên hắn rao thưởng cho ai bắt được tên trộm. Thế nhưng, hắn lại hét giá trên trời, khiến nhiều người nản lòng. Tin tức đến tai một gia đình nghèo. Họ nghĩ rằng nếu bắt được tên trộm và nhận được số tiền thưởng khổng lồ đó, họ có thể giải quyết được khó khăn về tài chính. Vì vậy, họ ngày đêm tìm kiếm, cuối cùng cũng bắt được tên trộm. Họ vui mừng đến nhà địa chủ và giao tên trộm cho hắn. Địa chủ rất vui mừng khi thấy tên trộm bị bắt, nhưng khi gia đình nghèo đó đòi tiền thưởng, hắn lại nuốt lời và viện đủ lý do để chối bỏ. Gia đình nghèo đành phải đến trình báo với chính quyền. Các quan chức chính quyền, sau khi nghe xong, thấy rằng yêu cầu của địa chủ quá cao và không thực tế, nên đã ra phán quyết địa chủ phải trả số tiền thưởng tương ứng. Cuối cùng, địa chủ đành phải ngoan ngoãn trả tiền thưởng, còn gia đình nghèo đó cuối cùng cũng đã giải quyết được khó khăn tài chính của mình nhờ chính nỗ lực của họ.

Usage

用作谓语、宾语;指漫天要价。

yòng zuò wèiyǔ, bǐnyǔ; zhǐ màntiānyàojià

Được dùng làm vị ngữ hoặc tân ngữ; ám chỉ việc hét giá trên trời.

Examples

  • 他狮子大开口,索要十万块钱赔偿。

    tā shīzi dà kāikǒu, suǒyào shí wàn kuài qián péicháng

    Anh ta hét giá trên trời, đòi bồi thường 100.000 nhân dân tệ.

  • 老板狮子大开口,要价太高,我们没法接受。

    lǎobǎn shīzi dà kāikǒu, yàojià tài gāo, wǒmen méifǎ jiēshòu

    Giá cả mà ông chủ đưa ra quá cao, chúng tôi không thể chấp nhận..