漫天要价 man tian yao jia giá cắt cổ

Explanation

指狮子大开口,漫无目的地乱要价。形容要价过高,毫无道理。

Chỉ mức giá quá cao, không có cơ sở chính đáng nào.

Origin Story

从前,有个小贩在集市上卖西瓜。他挑了一个最大的西瓜,大声叫卖:“新鲜的大西瓜,个个又甜又大,只要一百两银子!”围观的群众哄堂大笑,都觉得他太贪婪了,西瓜再大,也不值这个价钱啊!小贩见没人买,只好无奈地把价格降低。这个小贩的行为就是典型的漫天要价。

cong qian, you ge xiaofan zai jishi shang mai xigua. ta tiao le yige zuida de xigua, da sheng jiaomài: “xin xian de da xigua, ge ge you tian you da, zhi yao yibai liang yinz!

Ngày xưa, có một người bán dưa hấu ở chợ. Anh ta chọn quả dưa hấu lớn nhất và hét to: “Dưa hấu tươi ngon, quả nào cũng ngọt và to, chỉ một trăm lượng bạc!” Dân chúng vây quanh cười ầm lên vì cho rằng anh ta quá tham lam; quả dưa hấu to đến mấy cũng không đáng giá như vậy. Vì không ai mua, anh ta đành phải hạ giá xuống. Hành động của người bán dưa hấu này là một ví dụ điển hình về việc hét giá trên trời.

Usage

作谓语、宾语;形容要价过高。

zuo weiyǔ, bǐnyǔ; xíngróng yàojià guò gāo

Được dùng làm vị ngữ hoặc tân ngữ; mô tả giá cả cắt cổ.

Examples

  • 奸商漫天要价,坑蒙拐骗。

    jian shang man tian yao jia, keng meng guai pian.

    Thương gia gian manh hét giá trên trời, lừa đảo và lường gạt.

  • 他漫天要价,结果没人买他的东西。

    ta man tian yao jia, jieguo mei ren mai ta de dongxi.

    Anh ta hét giá cắt cổ, kết quả là không ai mua hàng của anh ta cả.