漫天叫价 giá trên trời
Explanation
形容开出的价格过高,不合理。
Miêu tả một mức giá quá cao và không hợp lý.
Origin Story
从前,有个小贩,他挑着一担子新鲜的水果到集市上去卖。因为水果新鲜,所以他漫天叫价,结果没有人愿意买。眼看着太阳快下山了,水果就要烂了,小贩心里焦急万分。这时,一位老爷爷走过来,问他:“小伙子,你的水果怎么卖?”小贩本来想漫天叫价,但是看到老爷爷慈祥的面容,他犹豫了一下,然后报了一个比较合理的价格。老爷爷很满意,买走了小贩所有的水果。小贩虽然没有赚大钱,但是他终于把水果卖掉了,避免了损失。他这才明白,诚信交易才是长久之道,漫天叫价只会适得其反。
Ngày xửa ngày xưa, có một người bán hàng rong mang một gánh trái cây tươi đến chợ để bán. Vì trái cây tươi ngon nên anh ta hét giá trên trời, nhưng không ai muốn mua. Khi mặt trời sắp lặn và trái cây sắp bị hỏng, người bán hàng vô cùng lo lắng. Lúc đó, một ông lão đến và hỏi anh ta: “Chàng trai, anh bán trái cây như thế nào vậy?” Người bán hàng lúc đầu định hét giá trên trời, nhưng nhìn thấy khuôn mặt hiền lành của ông lão, anh ta do dự một chút, rồi đưa ra một mức giá hợp lý. Ông lão rất hài lòng và mua hết toàn bộ trái cây của người bán hàng. Mặc dù người bán hàng không kiếm được nhiều tiền, nhưng cuối cùng anh ta cũng bán được trái cây và tránh được tổn thất. Anh ta nhận ra rằng kinh doanh trung thực mới là con đường lâu dài, hét giá trên trời chỉ khiến mọi việc trở nên tồi tệ hơn.
Usage
作谓语、宾语;形容开价过高。
Làm vị ngữ, tân ngữ; miêu tả một mức giá quá cao.
Examples
-
奸商漫天叫价,欺骗消费者。
jiānshāng màntiān jiàojià, qīpiàn xiāofèizhě.
Thương gia gian manh hét giá trên trời, lừa gạt người tiêu dùng.
-
拍卖会上,有人漫天叫价,最终以高价成交。
pàimaihuì shang, yǒurén màntiān jiàojià, zuìzhōng yǐ gāojià chéngjiāo
Tại buổi đấu giá, có người hét giá trên trời, cuối cùng giao dịch thành công với giá cao.