漫天开价 giá cắt cổ
Explanation
形容胡乱抬高价格,漫无边际地要价。
Miêu tả việc đặt giá cả một cách tùy tiện và quá mức.
Origin Story
话说在古代一个繁华的集市上,一位小贩摆摊叫卖,他手中的丝绸光泽亮丽,引来了不少顾客。然而,这位小贩却是个奸商,他漫天开价,丝绸的价格比市价高出数倍。一位顾客想要讨价还价,小贩却态度强硬,丝毫不肯让步。顾客无奈,只能离开。这时,一位路过的老者看见了这一幕,他走到小贩跟前,语重心长地说:“做生意要诚实守信,漫天开价终究会损害自己的名声,失去顾客的信任。”小贩听了老者的劝告,羞愧地低下了头,最终同意了顾客合理的价格。
Trong một khu chợ nhộn nhịp, một người bán hàng bày bán những tấm lụa óng ánh, thu hút rất nhiều khách hàng. Tuy nhiên, người bán này lại là một thương gia không trung thực, hét giá cao gấp nhiều lần so với giá thị trường. Một khách hàng đã cố gắng mặc cả, nhưng người bán vẫn giữ vững lập trường và từ chối thỏa hiệp. Khách hàng thất vọng ra về. Một ông lão chứng kiến điều này và đến gần người bán, khuyên nhủ: "Sự trung thực và lòng tin rất quan trọng trong kinh doanh. Giá cả cắt cổ cuối cùng sẽ làm tổn hại đến danh tiếng của bạn và làm mất lòng tin của khách hàng." Người bán hàng, xấu hổ, cúi đầu và cuối cùng đã đồng ý với một mức giá hợp lý.
Usage
主要用于描述过高或不合理的索价行为。
Được sử dụng chủ yếu để mô tả hành vi yêu cầu giá cả quá cao hoặc không hợp lý.
Examples
-
奸商漫天开价,顾客却只能就地还钱。
jian shang mantan kaijia, guke que zhi neng jiu di huan qian
Người bán hàng không lương thiện đã hét giá cắt cổ, và khách hàng chỉ có thể khăng khăng trả giá thấp hơn.
-
这次谈判,对方漫天开价,让我们很难接受。
zhe ci tanpan, duifang mantan kaijia, rang women hen nan jieshou
Trong các cuộc đàm phán này, bên kia đã đưa ra mức giá quá cao, điều mà chúng ta khó có thể chấp nhận