狼号鬼哭 tiếng sói hú và tiếng ma kêu la
Explanation
形容大声哭叫,声音凄厉。多用于描写恐怖、凄惨的场景。
Miêu tả tiếng khóc và tiếng hú lớn với giọng nói rùng rợn và sắc bén. Thường được dùng để miêu tả những cảnh tượng kinh hoàng và đau thương.
Origin Story
传说在秦岭深处,有一座阴森恐怖的古墓,里面埋葬着一位被冤死的将军。每到夜深人静的时候,古墓附近便会传来一阵阵凄厉的狼号鬼哭之声,令人毛骨悚然。据说,这是将军的冤魂在哭诉自己的遭遇,直到千年之后,这悲惨的哭号声才逐渐消失。相传,当年将军为了保卫国家,英勇作战,最终却惨遭奸人陷害,含恨而亡。他死后,他的部下为其修建了这座古墓,希望能安抚他的亡灵。然而,将军的冤魂却始终无法得到安息,每到夜晚,便会化作狼嚎鬼哭之声,久久回荡在深山之中。当地村民为了避免惊扰将军的亡魂,每到夜间便不敢靠近古墓。这个故事在当地世代流传,也成为了秦岭深处一个令人心生畏惧的传说。
Truyền thuyết kể rằng sâu trong dãy núi Tần Lĩnh, có một ngôi mộ cổ âm u và đáng sợ, nơi chôn cất một vị tướng bị xử tử oan. Mỗi đêm, khi yên tĩnh, gần ngôi mộ vang lên tiếng sói hú và tiếng ma kêu la. Người ta nói đó là linh hồn vị tướng đang than khóc vì công lý, cho đến khi tiếng khóc buồn thảm ấy dần biến mất sau hàng nghìn năm. Người ta kể rằng vị tướng đã chiến đấu dũng cảm để bảo vệ đất nước, nhưng cuối cùng lại bị một kẻ xấu hãm hại. Sau khi ông qua đời, các thuộc hạ của ông đã xây dựng một ngôi mộ cho ông để an ủi linh hồn ông. Tuy nhiên, linh hồn của vị tướng không bao giờ tìm được sự yên nghỉ; mỗi đêm nó biến thành tiếng sói hú và tiếng ma kêu la, vọng lại trong núi non rất lâu. Dân làng địa phương tránh đến gần ngôi mộ vào ban đêm để tránh làm phiền linh hồn vị tướng. Câu chuyện này được truyền lại qua nhiều thế hệ và trở thành một truyền thuyết đáng sợ ở sâu trong dãy núi Tần Lĩnh.
Usage
主要用于描写恐怖、凄惨的场景,也可用于比喻哭声凄厉。
Được sử dụng chủ yếu để miêu tả những cảnh tượng kinh hoàng và đau thương, nó cũng có thể được sử dụng để miêu tả tiếng khóc thương tâm.
Examples
-
夜深人静,只见山谷里狼号鬼哭,令人毛骨悚然。
ye shen ren jing,zhi jian shan gu li lang hao gui ku,ling ren mao gu song ran.bao feng yu guo hou,shan lin zhong lang hao gui ku,qi li zhi sheng bu jue yu er
Trong đêm tĩnh lặng, chỉ nghe thấy tiếng sói hú và tiếng ma kêu la trong thung lũng, thật rùng rợn.
-
暴风雨过后,山林中狼号鬼哭,凄厉之声不绝于耳。
Sau cơn bão, tiếng sói hú và tiếng ma kêu la trong rừng núi không dứt, nghe thật đau lòng