理屈词穷 lǐ qū cí qióng Cạn lời

Explanation

理屈:道理;词穷:话说尽了,说不出话来。指因为理亏而无法辩驳。

Líqū: Lý lẽ; cíqióng: Chữ nghĩa cạn lời, không nói được gì nữa. Nghĩa là không thể tranh luận vì mình sai.

Origin Story

话说唐朝时期,有个叫李白的诗人,有一次他跟朋友在酒楼喝酒,喝到兴头上,李白就豪情万丈地吟诗作赋。这时,一个官员走过来,说李白写的诗歌讽刺朝廷,并要将他抓起来。李白当时就怒了,他据理力争,滔滔不绝地反驳官员的指控。但是,官员证据确凿,李白最终理屈词穷,被带走了。

huà shuō táng cháo shí qī, yǒu gè jiào lǐ bái de shī rén, yǒu yī cì tā gēn péngyǒu zài jiǔ lóu hē jiǔ, hē dào xīng tóu shàng, lǐ bái jiù háoqíng wàn zhàng de yín shī zuò fù. zhè shí, yīgè guān yuán zǒu guò lái, shuō lǐ bái xiě de shīgē fěngcì cháoting, bìng yào jiāng tā zhuā qǐ lái. lǐ bái dāng shí jiù nù le, tā jù lǐ lì zhēng, tāotāo bùjué de fǎnbó guān yuán de zhǐ kòng. dàn shì, guān yuán zhèngjù quèzáom, lǐ bái zuìzhōng lǐ qū cí qióng, bèi dài zǒu le.

Có câu chuyện kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ nổi tiếng tên là Lý Bạch. Có lần, khi đang uống rượu với bạn bè tại một quán rượu, ông bị một viên quan cáo buộc đã chế giễu triều đình trong thơ của mình. Lý Bạch đã phản bác kịch liệt, nhưng viên quan có bằng chứng xác thực, và cuối cùng Lý Bạch đã cạn lời và bị bắt.

Usage

形容理亏而无法辩解。常用于口语中。

xiáoróng lǐ kuī ér wúfǎ biànjiě

Miêu tả việc đang sai và không thể tranh luận. Thường được sử dụng trong ngôn ngữ nói.

Examples

  • 他理屈词穷,只好承认错误。

    tā lǐ qū cí qióng, zhǐ hǎo chéngrèn cuòwù

    Anh ta cạn lời và phải thừa nhận lỗi lầm của mình.

  • 面对法官的质问,他理屈词穷,无言以对。

    miàn duì fǎguān de zhìwèn, tā lǐ qū cí qióng, wú yán yǐ duì

    Đứng trước những câu hỏi của thẩm phán, anh ta cạn lời và không nói được gì.

  • 在证据面前,他理屈词穷,不得不低头认罪。

    zài zhèngjù miàn qián, tā lǐ qū cí qióng, bù dé bù dītóu rèn zuì

    Trước bằng chứng, anh ta cạn lời và phải cúi đầu nhận tội