义正词严 Nghĩa Chính Từ Nghiêm
Explanation
形容说话理直气壮,语气严肃。
Miêu tả về một người nói chuyện có lý lẽ và dứt khoát.
Origin Story
话说唐朝时期,有个名叫张公瑾的官员,以正直清廉著称。一日,他奉命巡视边疆,发现地方官吏贪赃枉法,欺压百姓。张公瑾怒不可遏,立即召集当地官员,义正词严地指责他们的恶行。他声泪俱下,历数他们的罪状,语气坚定,不容置疑。那些官员面对张公瑾的指责,哑口无言,只能低头认罪。张公瑾秉公执法,最终将这些贪官污吏绳之以法,为民除害,深得百姓爱戴。此后,“义正词严”便用来形容说话理直气壮,语气严肃。
Ngày xửa ngày xưa, dưới thời nhà Đường, có một vị quan tên là Trương Công Cẩn, nổi tiếng với sự chính trực và liêm khiết của mình. Một hôm, ông được cử đi tuần tra biên giới và phát hiện ra rằng các quan lại địa phương đang nhận hối lộ, vi phạm pháp luật và đàn áp dân chúng. Trương Công Cẩn vô cùng tức giận và lập tức triệu tập các quan lại địa phương, buộc tội họ về những hành vi sai trái của họ một cách chính đáng và kiên quyết. Ông nói với nước mắt lưng tròng, liệt kê tội ác của họ, giọng điệu của ông kiên định và không thể chối cãi. Các quan lại, khi đối mặt với những lời buộc tội của Trương Công Cẩn, đã câm lặng và chỉ có thể cúi đầu nhận tội. Trương Công Cẩn đã thực thi pháp luật và cuối cùng đã đưa những quan lại tham nhũng này ra trước công lý, giải phóng nhân dân khỏi sự tà ác và giành được tình yêu mến và sự tôn trọng của nhân dân. Từ đó, “义正词严” được dùng để miêu tả về một người nói chuyện có lý lẽ và dứt khoát.
Usage
用于形容说话理直气壮,语气严肃。
Được sử dụng để mô tả về một người nói chuyện có lý lẽ và dứt khoát.
Examples
-
他义正词严地指出了我的错误。
ta yizhengciyan di zhichule wo de cuowu
Anh ấy đã chỉ ra lỗi của tôi một cách chính đáng và nghiêm khắc.
-
面对强权,他义正词严地进行了抗争。
mian dui qiangquan, ta yizhengciyan di jinxingle kangzheng
Đứng trước thế lực mạnh, anh ấy đã đấu tranh một cách chính đáng và kiên quyết.