生不如死 Chết còn hơn sống
Explanation
形容人处境极度悲惨,活着不如死了痛快。
Thành ngữ này miêu tả tình trạng của một người vô cùng đau khổ và tuyệt vọng, và cho rằng cái chết còn hơn là sống.
Origin Story
从前,有一个年轻人,名叫阿强。他从小失去双亲,独自一人生活。为了生计,他不得不从事各种繁重的工作,每天辛勤劳作,却依然无法摆脱贫困。他住在破旧的茅屋里,衣不蔽体,食不果腹,日子过得十分艰难。更让他痛苦的是,他深爱的妻子因病离世,这让他彻底失去了生活的希望。他每天都生活在悲痛之中,觉得活着比死了还难受,生不如死。他经常坐在荒野上,默默地流泪,后悔自己来到这个世界上。有一天,他偶然听到一个关于神仙的故事,据说神仙可以帮助那些不幸的人们。他心生希望,便开始寻找神仙,渴望得到解脱。但他四处寻找,却始终没有找到神仙。最终,他放弃了希望,抱着绝望的心态继续度日。
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ tên là Aqiang. Anh ta mồ côi cha mẹ từ nhỏ và phải sống một mình. Để kiếm sống, anh ta phải làm đủ loại công việc nặng nhọc, làm việc chăm chỉ mỗi ngày, nhưng vẫn không thể thoát khỏi cảnh nghèo đói. Anh ta sống trong một túp lều cũ nát, quần áo rách rưới và ăn uống không đủ no. Những ngày tháng của anh ta vô cùng khó khăn. Điều đau đớn hơn nữa là người vợ yêu dấu của anh ta qua đời vì bệnh tật, điều này đã hoàn toàn tước đi hy vọng sống của anh ta. Anh ta sống trong nỗi đau khổ mỗi ngày và cảm thấy rằng chết còn hơn sống. Anh ta thường ngồi trong sa mạc và khóc thầm, hối hận vì đã được sinh ra trên thế giới này. Một ngày nọ, anh ta tình cờ nghe được một câu chuyện về các vị thần, người ta nói rằng họ có thể giúp đỡ những người bất hạnh. Anh ta tràn đầy hy vọng và bắt đầu tìm kiếm các vị thần, hy vọng được cứu rỗi. Nhưng dù anh ta tìm kiếm ở đâu, anh ta cũng không thể tìm thấy các vị thần. Cuối cùng, anh ta từ bỏ hy vọng và tiếp tục sống trong tuyệt vọng.
Usage
作宾语、状语;指处境极度悲惨
Thành ngữ này được dùng để miêu tả hoàn cảnh vô cùng đau khổ của một người.
Examples
-
他被老板压榨,每天加班到深夜,感觉生不如死。
ta bei laoban yazha, meitian jiaban dao shenye, gandao shengburusi.
Anh ta cảm thấy như muốn chết dưới áp lực của ông chủ.
-
身处困境,他觉得生不如死。
shenchu kunjing, ta juede shengburusi
Trong tình cảnh khó khăn này, anh ta cảm thấy chết còn hơn sống