由浅入深 từ dễ đến khó
Explanation
指从浅显易懂的内容逐渐过渡到深奥复杂的内容。
Chỉ sự chuyển tiếp từ nội dung đơn giản đến nội dung phức tạp.
Origin Story
小明学习书法,一开始临摹简单的字帖,例如“一”、“丨”、“丿”等基本笔画。他认真练习,掌握了每个笔画的写法和力度的控制。之后,他开始临摹一些简单的汉字,例如“天”、“地”、“人”等。通过不断地练习,他的字逐渐变得规范起来。接着,他尝试临摹一些复杂的汉字和书法作品,例如颜真卿的《多宝塔碑》等。在学习的过程中,他不断地反思自己的不足,并寻求老师的指导。最终,他的书法水平得到了显著的提高,达到了炉火纯青的地步。这个过程,就好比由浅入深,循序渐进,最终达到登峰造极的境界。
Tiểu Minh học thư pháp. Anh ấy bắt đầu bằng cách chép các chữ đơn giản, chẳng hạn như các nét cơ bản “一”, “丨”, “丿”, v.v. Anh ấy luyện tập chăm chỉ, nắm vững các phương pháp viết và kiểm soát lực của mỗi nét. Sau đó, anh ấy bắt đầu chép các chữ Hán đơn giản như “天”, “地”, “人”, v.v. Thông qua luyện tập liên tục, chữ viết của anh ấy dần trở nên chuẩn mực. Tiếp theo, anh ấy thử chép các chữ Hán phức tạp và các tác phẩm thư pháp, chẳng hạn như “Bi ký bảo tháp” của Yên Chân Khanh. Trong quá trình học tập, anh ấy liên tục suy ngẫm về những thiếu sót của mình và tìm kiếm sự hướng dẫn của thầy. Cuối cùng, trình độ thư pháp của anh ấy được cải thiện đáng kể, đạt đến trình độ cao. Quá trình này giống như việc tiến dần từ dễ đến khó, cuối cùng đạt đến đỉnh cao.
Usage
用作谓语、状语;多用于学习、研究等方面。
Được dùng làm vị ngữ và trạng ngữ; chủ yếu được dùng trong lĩnh vực học tập và nghiên cứu.
Examples
-
老师讲课,由浅入深,循序渐进,同学们很容易接受。
lǎoshī jiǎng kè, yóu qiǎn rù shēn, xún xù jìn jìn, tóngxuémen hěn róngyì jiēshòu.
Bài giảng của giáo viên, từ dễ đến khó, được trình bày một cách từ từ, dễ dàng được học sinh tiếp thu.
-
学习任何知识,都要由浅入深,不能操之过急。
xuéxí rènhé zhīshi, dōu yào yóu qiǎn rù shēn, bù néng cāo zhī guò jí.
Để học bất kỳ kiến thức nào, chúng ta phải từ dễ đến khó, không được hấp tấp.
-
他的讲解由浅入深,深入浅出,使学生很容易理解。
tā de jiǎngjiě yóu qiǎn rù shēn, shēnrù qiǎnchū, shǐ xuéshēng hěn róngyì lǐjiě。
Cách giải thích của ông ấy, từ dễ đến khó, giúp học sinh dễ hiểu.