男女老少 nam, nữ, già, trẻ
Explanation
泛指所有的人,包括男人、女人、老年人和年轻人。
Từ này dùng để chỉ tất cả mọi người, bao gồm nam giới, nữ giới, người già và người trẻ.
Origin Story
在一个阳光明媚的早晨,村子里热闹非凡。男女老少都聚集在村口,准备参加一年一度的庙会。孩子们欢呼雀跃,大人们有说有笑,老人们则悠闲地坐在树荫下,看着这热闹的景象。庙会上,有精彩的舞狮表演,有各种各样的美食,还有琳琅满目的商品。男女老少都沉浸在这欢乐的节日氛围中,脸上洋溢着幸福的笑容。傍晚时分,庙会渐渐散去,人们依依不舍地告别,期待着明年的再次相聚。
Vào một buổi sáng đầy nắng, ngôi làng nhộn nhịp hẳn lên. Nam, nữ, già, trẻ đều tập trung ở lối vào làng, sẵn sàng tham gia hội chợ thường niên của đền. Trẻ em reo hò vui vẻ, người lớn trò chuyện cười đùa, người già thì nhàn nhã ngồi dưới bóng cây, ngắm nhìn cảnh tượng sôi động này. Tại hội chợ đền, có những màn múa lân đầy hào hứng, nhiều loại đồ ăn ngon và các mặt hàng hấp dẫn. Nam, nữ, già, trẻ đều đắm chìm trong không khí lễ hội này, khuôn mặt rạng rỡ niềm vui. Vào buổi chiều, hội chợ đền dần dần tàn, mọi người lưu luyến chia tay, mong chờ được gặp lại nhau vào năm sau.
Usage
用于泛指所有的人,常用于新闻报道、口语交谈等场合。
Được dùng để chỉ tất cả mọi người, thường được sử dụng trong các bản tin và cuộc trò chuyện.
Examples
-
村里的男女老少都来参加了这次活动。
cunli de nan nu lao shao dou lai canjia le zhe ci huodong.
Tất cả mọi người trong làng đều tham gia hoạt động này.
-
这次会议邀请了来自各行各业的男女老少。
zhe ci huiyi yaoqing le lai zi ge hang ge ye de nan nu lao shao
Cuộc họp này đã mời nam nữ già trẻ từ nhiều ngành nghề khác nhau