疑难杂症 yí nán zá zhèng bệnh nan y

Explanation

指难以辨别或难以治愈的各种疾病,也比喻难以理解或解决的问题。

Chỉ các bệnh khó chẩn đoán hoặc điều trị, cũng được dùng để ví von những vấn đề khó hiểu hoặc giải quyết.

Origin Story

老中医李时珍,一生悬壶济世,医术高明,远近闻名。一日,一位贵妇人带着她年迈的母亲前来求医。老母亲患病已久,身体虚弱,遍访名医,都束手无策。李时珍仔细为老母亲诊脉,又询问病情,反复斟酌,最终判断老母亲患的是一种极为罕见的疑难杂症。此病病理复杂,症状变化多端,就连李时珍也从未见过。为了治愈老母亲的疾病,李时珍翻阅了大量的医书古籍,夜以继日地查阅资料,潜心研究。他走遍了名山大川,采集各种珍奇药材,不断地改进治疗方案,一次又一次地进行尝试。经过无数次的失败,李时珍终于摸索出了一套行之有效的治疗方法。他用自己研制的特效药,配合针灸推拿等多种疗法,经过一段时间的治疗,老母亲的病情逐渐好转,最终痊愈。这个故事体现了医者仁心,以及面对疑难杂症的决心和毅力。

lao zhong yi li shi zhen, yi sheng xuan hu ji shi, yi shu gao ming, yuan jin wen ming. yi ri, yi wei gui fu ren dai zhe ta nian mai de mu qin qing lai qiu yi. lao mu qin huan bing yi jiu, shen ti xu ruo, bian fang ming yi, dou shu shou wu ce. li shi zhen zi xi wei lao mu qin zhen mai, you wen xin bing qing, fan fu zhen zhuo, zui zhong pan duan lao mu qin huan de shi yi zhong ji wei han jian de yi nan za zheng. ci bing bing li fu za, zheng zhuang bian hua duo duan, lian li shi zhen ye cong wei jian guo. wei le zhi yu lao mu qin de ji bing, li shi zhen fan yue le da liang de yi shu gu ji, ye yi ji ri de cha yue zi liao, qian xin yan jiu. ta zou bian le ming shan da chuan, cai ji ge zhong zhen qi yao cai, bu duan di gai jin zhi liao fang an, yi ci yi ci de jin xing chang shi. jing guo wu shu ci de shi bai, li shi zhen zhong yu mo suo chu le yi tao xing zhi you xiao de zhi liao fang fa. ta yong zi ji yan zhi de te xiao yao, pei he zhen jiu tui na deng duo zhong liao fa, jing guo yi duan shi jian de zhi liao, lao mu qin de bing qing zhu jian hao zhuan, zui zhong quan yu. zhe ge gu shi ti xian le yi zhe ren xin, yi ji mian dui yi nan za zheng de jue xin he yi li.

Lý Thời Trân, ngự y của Trung Quốc, đã cống hiến cả đời mình cho y học và sở hữu kỹ năng y khoa siêu phàm, nổi tiếng khắp nơi. Một ngày nọ, một phụ nữ giàu có đưa mẹ già của bà đến khám bệnh. Người mẹ già đã ốm lâu ngày, thân thể yếu ớt, và nhiều thầy thuốc nổi tiếng đều bó tay. Lý Thời Trân cẩn thận bắt mạch cho người mẹ già, lại hỏi han tình trạng bệnh, suy nghĩ đi suy nghĩ lại, cuối cùng xác định người mẹ già mắc một chứng bệnh vô cùng hiếm gặp và nan giải. Bệnh này có cơ chế phức tạp, triệu chứng thay đổi thất thường, ngay cả Lý Thời Trân cũng chưa từng thấy bao giờ. Để chữa khỏi bệnh cho người mẹ già, Lý Thời Trân đã tìm đọc rất nhiều sách y học và sách cổ, ngày đêm tra cứu tài liệu, miệt mài nghiên cứu. Ông đi khắp những ngọn núi danh lam thắng cảnh, thu thập đủ loại dược liệu quý hiếm, không ngừng cải tiến phương pháp điều trị, thử nghiệm đi thử nghiệm lại. Sau vô số lần thất bại, cuối cùng Lý Thời Trân đã tìm ra một phương pháp điều trị hiệu quả. Ông dùng thuốc đặc hiệu do mình nghiên cứu ra, kết hợp với châm cứu, xoa bóp và nhiều phương pháp điều trị khác, sau một thời gian điều trị, bệnh tình của người mẹ già dần dần thuyên giảm, cuối cùng khỏi hẳn. Câu chuyện này thể hiện tấm lòng nhân hậu của người thầy thuốc, cũng như quyết tâm và ý chí kiên cường trước những căn bệnh nan y.

Usage

常用于形容医学上难以诊断或治疗的疾病,也比喻难以解决的难题。

chang yong yu xing rong yi xue shang nan yi zhen duan huo zhi liao de ji bing, ye bi yu nan yi jie jue de nan ti

Thường dùng để chỉ các bệnh khó chẩn đoán hoặc điều trị trong y học, cũng dùng để ví von những vấn đề khó giải quyết.

Examples

  • 医院里有很多疑难杂症的病人。

    yi yuan li you hen duo yi nan za zheng de bing ren

    Trong bệnh viện có rất nhiều bệnh nhân mắc các bệnh khó chữa.

  • 这个问题就像个疑难杂症,一时半会儿解决不了。

    zhe ge wen ti jiu xiang ge yi nan za zheng, yi shi ban hui er jie jue bu liao

    Vấn đề này giống như một căn bệnh nan y, không thể giải quyết ngay lập tức..