登高一呼 lời kêu gọi từ trên cao
Explanation
比喻有影响的人物发出倡议,号召众人。
Thành ngữ này được dùng để mô tả lời kêu gọi hành động của một nhân vật có tầm ảnh hưởng.
Origin Story
话说古代,一位德高望重的智者,为了拯救饱受战乱之苦的百姓,决定登上一座高耸的山峰,向四方发出呼吁。他站在山顶,高声呼喊,讲述和平的理想,鼓励人们放下武器,携手重建家园。他的声音回荡在山谷之间,穿过层层叠嶂,传遍了大江南北。百姓们听到了他的呼唤,纷纷放下手中的武器,响应他的号召。从此,战乱平息,百姓们过上了安居乐业的生活。这个智者的“登高一呼”,不仅拯救了百姓,也成为了后世流传的美谈。
Ngày xửa ngày xưa, một vị trưởng lão thông thái và đáng kính, quyết tâm cứu người dân khỏi đau khổ chiến tranh, đã quyết định leo lên một ngọn núi cao chót vót và kêu gọi khắp nơi trên thế giới. Đứng trên đỉnh núi, ông hô to thông điệp về hy vọng và hòa bình, khuyến khích mọi người hạ vũ khí và cùng nhau xây dựng lại nhà cửa. Tiếng nói của ông vang vọng trong các thung lũng, vượt qua những ngọn núi, lan rộng khắp cả nước. Người dân nghe thấy lời kêu gọi của ông, họ hạ vũ khí và hưởng ứng lời kêu gọi của ông. Từ ngày đó, chiến tranh lắng xuống, và người dân sống trong hòa bình và an ninh. "Lời kêu gọi từ trên núi" của vị trưởng lão không chỉ cứu người dân mà còn trở thành truyền thuyết được truyền lại qua nhiều thế hệ.
Usage
多用于比喻有影响的人物发出倡议,号召众人。
Thành ngữ này thường được dùng để mô tả lời kêu gọi hành động của một nhân vật có tầm ảnh hưởng.
Examples
-
他登高一呼,号召大家为环保事业贡献力量。
tadēng gāo yī hū,hàozhào dajia wéi huánbào shìyè gòngxiàn lìliàng.
Anh ấy hô to từ trên cao, kêu gọi mọi người đóng góp cho sự nghiệp bảo vệ môi trường.
-
英雄人物登高一呼,立即得到群雄响应。
yīngxóng rénwù dēng gāo yī hū,líkè dédào qúnxóng yìngxìng
Nhân vật anh hùng hô hào, và ngay lập tức nhận được sự hưởng ứng từ đám đông