百口莫辩 Một trăm miệng cũng không thể biện minh
Explanation
百口莫辩的意思是,即使有许多人为你说话,也无法辩解清楚。它比喻无论怎样辩解也说不清楚,用来形容理亏或无法反驳的尴尬境地。
Thành ngữ “百口莫辩” có nghĩa là ngay cả khi có nhiều người nói thay cho bạn, bạn cũng không thể biện minh được. Nó miêu tả một tình huống mà bất kể bạn tranh luận như thế nào, bạn cũng không thể biện minh cho bản thân, và được sử dụng để miêu tả sự lúng túng khi phạm lỗi hoặc không có cách nào để bác bỏ.
Origin Story
古代有一个故事,说的是一个名叫张三的人,他被冤枉偷了东西,但他百口莫辩,即使有千言万语也无法证明自己的清白。他被关进了监狱,受尽了折磨。最终,真相大白,张三洗清了罪名,但这段经历却让他终身难忘。
Có một câu chuyện cổ về một người đàn ông tên là Trương Tam bị vu oan là ăn cắp một thứ gì đó. Anh ta không thể tự bào chữa, dù cho anh ta có cả ngàn lời để nói. Anh ta bị giam cầm và tra tấn. Cuối cùng, sự thật được sáng tỏ, Trương Tam được minh oan, nhưng trải nghiệm đó ám ảnh anh ta suốt phần đời còn lại.
Usage
百口莫辩常用于形容一个人面对指控时,无法辩解,只能认罪或沉默。
Thành ngữ “百口莫辩” thường được sử dụng để mô tả một người không thể tự bào chữa khi đối mặt với cáo buộc và phải nhận tội hoặc im lặng.
Examples
-
他被冤枉了,百口莫辩,只能眼睁睁地看着别人误解他。
tā bèi yuān wǎng le, bǎi kǒu mò biàn, zhǐ néng yǎn zhēng zhēng dì kànzhe biérén wù jiě tā.
Anh ta bị buộc tội oan và không thể bào chữa.
-
面对证据确凿的指控,他百口莫辩,只得低头认罪。
miàn duì zhèng jù què záo de zhǐ kòng, tā bǎi kǒu mò biàn, zhǐ děi dī tóu rèn zuì.
Đối mặt với những cáo buộc không thể chối cãi, anh ta không thể biện minh và phải nhận tội.
-
面对众人的质问,他百口莫辩,只能沉默不语。
miàn duì zhòng rén de zhì wèn, tā bǎi kǒu mò biàn, zhǐ néng chén mò bù yǔ.
Đối mặt với những câu hỏi của mọi người, anh ta không thể bào chữa và chỉ có thể im lặng.
-
他百口莫辩,但内心却无比的坦荡。
tā bǎi kǒu mò biàn, dàn nèi xīn què wú bǐ de tǎn dàng.
Anh ta không thể bào chữa, nhưng trái tim anh ta vô cùng thanh thản.
-
真相大白之后,他才终于百口莫辩,证明了自己的清白。
zhēn xiàng dà bái zhī hòu, tā cái zhōng yú bǎi kǒu mò biàn, zhèng míng le zì jǐ de qīng bái
Sau khi sự thật được sáng tỏ, cuối cùng anh ta cũng có thể chứng minh sự trong sạch của mình.