百折不回 tinh thần bền bỉ
Explanation
比喻意志坚强,无论受到多少次挫折,毫不动摇退缩。形容人意志坚定,百折不挠的精神。
Điều này miêu tả một ý chí mạnh mẽ, không lay chuyển dù gặp phải vô số thất bại. Điều này miêu tả một người có ý chí mạnh mẽ và tinh thần bất khuất.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,年轻时怀揣着远大的抱负,立志要游历名山大川,写出传世之作。然而,他的旅程并非一帆风顺。他曾多次遭遇山洪暴发、迷路等险境,也曾因为缺乏盘缠而忍饥挨饿。更有甚者,他的诗作屡屡被世人误解,甚至遭到嘲讽。但他从未气馁,始终坚持着自己的梦想。他以顽强的毅力,克服了一个又一个的困难,最终成为了家喻户晓的大诗人,留下了无数千古绝句。李白的故事,正是“百折不回”的最佳诠释,他用自己的生命告诉我们,只要坚持不懈,即使遇到再大的困难,也能最终取得成功。
Người ta kể rằng, vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, khi còn trẻ, ông ấp ủ những tham vọng lớn lao, và quyết tâm đi du ngoạn những danh lam thắng cảnh nổi tiếng và sáng tác những tác phẩm bất hủ. Tuy nhiên, cuộc hành trình của ông không hề dễ dàng. Nhiều lần ông phải đối mặt với lũ lụt, lạc đường và thiếu lương thực. Tệ hơn nữa, thơ ông thường bị hiểu sai và bị chế giễu. Nhưng ông chưa bao giờ bỏ cuộc và tiếp tục nỗ lực để đạt được ước mơ của mình. Với quyết tâm bất khuất, ông đã vượt qua vô số khó khăn và cuối cùng trở thành một nhà thơ nổi tiếng, người đã sáng tác nhiều bài thơ bất tử. Câu chuyện của Lý Bạch là một minh chứng hoàn hảo cho “tinh thần bền bỉ”; ông đã cho chúng ta thấy qua cuộc đời mình rằng, với sự kiên trì, chúng ta có thể vượt qua mọi khó khăn.
Usage
常用于形容一个人面对困难坚持不懈,永不放弃的精神。
Thường được dùng để miêu tả sự kiên trì và quyết tâm của một người khi đối mặt với khó khăn.
Examples
-
面对困难,他百折不回,最终取得了成功。
miàn duì kùnnán, tā bǎi zhé bù huí, zuìzhōng qǔdé le chénggōng
Đứng trước khó khăn, anh ấy vẫn kiên định và cuối cùng đã thành công.
-
创业之路充满挑战,但我们要百折不回,坚持到底。
chuàngyè zhī lù chōngmǎn tiǎozhàn, dàn wǒmen yào bǎi zhé bù huí, jiānchí dào dǐ
Con đường khởi nghiệp đầy thách thức, nhưng chúng ta phải kiên trì và theo đuổi đến cùng.