目无法纪 mù wú fǎ jì cãi luật

Explanation

不把法律放在眼里,任意妄为,为所欲为。形容行为无法无天,极其嚣张。

Khinh thường pháp luật; hành động một cách tùy tiện và thiếu thận trọng.

Origin Story

话说在古代某个小镇上,有个恶霸名叫李霸天,他仗着自己有点势力,便目无法纪,横行霸道。他经常欺压百姓,强占民田,无恶不作,百姓敢怒不敢言。一天,李霸天看上了王员外的女儿,便上门逼婚,王员外无奈,只好答应。王员外女儿不甘心受辱,便跑到县衙告状。县令见李霸天如此嚣张跋扈,便下令将其抓捕归案,将他绳之以法。从此以后,小镇恢复了平静,百姓们也过上了安居乐业的生活。

huà shuō zài gǔdài mǒu gè xiǎozhèn shang, yǒu gè è bà míng jiào lǐ bà tiān, tā zhàngzhe zìjǐ yǒu diǎn shìlì, biàn mù wú fǎ jì, héngxíng bàdào. tā jīngcháng qīyā bǎixìng, qiángzhàn míntán, wú è bù zuò, bǎixìng gǎn nù bù gǎn yán. yītiān, lǐ bà tiān kàn shang le wáng yuán wài de nǚ'ér, biàn shàng mén bī hūn, wáng yuán wài wú nài, zhǐ hǎo dāying. wáng yuán wài nǚ'ér bù gānxīn shòurǔ, biàn pǎo dào xiàn yá gào zhuàng. xiàn lìng jiàn lǐ bà tiān rúcǐ xiāozhāng báhù, biàn xià lìng jiāng qí zhuā bǔ guī'àn, jiāng tā shéng zhī yǐ fǎ. cóng cǐ yǐ hòu, xiǎozhèn huīfù le píngjìng, bǎixìng men yě guò shang le ānjū lèyè de shēnghuó.

Ở một thị trấn cổ xưa, có một tên côn đồ tên là Lý Bá Thiên. Hắn ta lợi dụng quyền lực của mình để coi thường pháp luật và hành động liều lĩnh. Hắn ta thường xuyên đàn áp người dân, chiếm đoạt ruộng đất của họ và làm nhiều việc ác. Dân chúng không dám lên tiếng. Một ngày nọ, Lý Bá Thiên để mắt đến con gái của một người giàu có. Hắn ta ép buộc người đàn ông đó phải gả con gái mình cho hắn. Cô gái từ chối và đến văn phòng quan tòa để tố cáo hắn. Quan tòa, thấy được sự kiêu ngạo của Lý Bá Thiên, đã ra lệnh bắt giữ hắn. Thị trấn trở lại yên bình và người dân sống hạnh phúc.

Usage

作谓语、定语;形容为所欲为,无法无天。

zuò wèiyǔ, dìngyǔ; xíngróng wéi suǒ yù wéi, wú fǎ wú tiān

Được sử dụng như vị ngữ hoặc tính từ; mô tả các hành động tùy tiện và thiếu thận trọng.

Examples

  • 他目无法纪,最终受到了法律的制裁。

    tā mù wú fǎ jì, zuì zhōng shòudào le fǎlǜ de zhìcái

    Hắn cãi luật và cuối cùng bị trừng phạt.

  • 一些人目无法纪,公然违反交通规则。

    yīxiē rén mù wú fǎ jì, gōngrán wéifǎn jiāotōng guīzé

    Một số người coi thường pháp luật và công khai vi phạm luật giao thông..