眉来眼去 méi lái yǎn qù trao đổi ánh nhìn

Explanation

形容用眉眼传情,暗中勾结。

mô tả việc truyền đạt tình cảm thông qua cử chỉ của lông mày và mắt, âm mưu bí mật.

Origin Story

很久以前,在一个风景如画的小镇上,住着一位美丽的姑娘名叫小玉。她与一位英俊的书生李郎相爱,但由于家族的反对,他们的恋情不得不秘密进行。每当两人相遇,他们总是眉来眼去,用眼神和细微的动作传递着彼此的爱意。一次,小玉的父亲发现了他们的秘密,勃然大怒,要将小玉许配给一位富家公子。小玉和李郎的心都碎了。为了避免这场强迫的婚姻,两人决定私奔。在一个月黑风高的夜晚,他们偷偷地离开了小镇,向着未知的未来勇敢地迈进。虽然前路漫漫,但他们相信,只要彼此相爱,就一定能够克服一切困难。在他们眉来眼去的眼神中,充满了对未来的希望和憧憬。他们的爱情故事,也成为了小镇上流传至今的佳话。

hěn jiǔ yǐ qián, zài yīgè fēng jǐng rú huà de xiǎo zhèn shang, zhù zhe yī wèi měi lì de gū niang míng jiào xiǎo yù。 tā yǔ yī wèi yīng jùn de shū shēng lǐ láng xiāng ài, dàn yóu yú jiā zú de fǎn duì, tā men de liàn qíng bù dé bù mìmì jìn xíng。 měi dāng liǎng rén xiāng yù, tā men zǒng shì méi lái yǎn qù, yòng yǎn shén hé xì wēi de dòng zuò chuán dì zhe bǐ cǐ de ài yì。 yī cì, xiǎo yù de fù qīn fā xiàn le tā men de mìmì, bó rán dà nù, yào jiāng xiǎo yù xǔ pèi gěi yī wèi fù jiā gōng zi。 xiǎo yù hé lǐ láng de xīn dōu suì le。 wèi le bì miǎn zhè chǎng qiáng pò de hūn yīn, liǎng rén juédìng sī bēn。 zài yīgè yuè hēi fēng gāo de yè wǎn, tā men tōu tōu de lí kāi le xiǎo zhèn, xiàng zhe wèi zhī de wèi lái yǒng gǎn de mài jìn。 suī rán qián lù màn màn, dàn tā men xiāngxìn, zhǐ yào bǐ cǐ xiāng ài, jiù yī dìng néng gòu kè fú yī qiè kùn nán。 zài tā men méi lái yǎn qù de yǎn shén zhōng, chōng mǎn le duì wèi lái de xī wàng hé chōng jǐng。 tā men de ài qíng gù shì, yě chéng le xiǎo zhèn shang liú chuán zhì jīn de jiā huà。

Ngày xửa ngày xưa, ở một thị trấn xinh đẹp, có một cô gái xinh xắn tên là Tiểu Ngọc. Cô yêu một chàng thư sinh đẹp trai tên là Lý Lang, nhưng do sự phản đối của gia đình, tình yêu của họ phải giữ kín. Mỗi khi gặp nhau, họ thường trao đổi ánh nhìn và cử chỉ tinh tế, truyền tải tình cảm của họ cho nhau. Một ngày nọ, cha của Tiểu Ngọc phát hiện ra bí mật của họ và rất tức giận. Ông muốn gả Tiểu Ngọc cho một chàng công tử giàu có. Tiểu Ngọc và Lý Lang đau khổ tột cùng. Để tránh cuộc hôn nhân ép buộc này, họ quyết định bỏ trốn. Vào một đêm tối tăm và bão bùng, họ bí mật rời khỏi thị trấn, bước vào một tương lai không chắc chắn. Mặc dù con đường phía trước còn dài, nhưng họ tin rằng miễn là họ yêu nhau, họ có thể vượt qua mọi khó khăn. Trong ánh mắt đầy ý nghĩa của họ, có niềm hy vọng và khát khao về tương lai. Câu chuyện tình yêu của họ trở thành một truyền thuyết nổi tiếng trong thị trấn đó.

Usage

常用来形容男女之间含情脉脉,暗送秋波。

cháng yòng lái xíng róng nán nǚ zhī jiān hán qíng mò mò, àn sòng qiū bō。

Thường được dùng để miêu tả tình cảm dịu dàng và những ánh nhìn bí mật giữa nam và nữ.

Examples

  • 一对恋人,眉来眼去,情意绵绵。

    yī duì liàn rén, méi lái yǎn qù, qíng yì mián mián。

    Một cặp tình nhân, nhìn nhau trìu mến.

  • 他俩眉来眼去,一看就知道关系不一般。

    tā liǎ méi lái yǎn qù, yī kàn jiù zhī dào guān xì bù yī bān。

    Họ nhìn nhau, rõ ràng là họ có một mối quan hệ đặc biệt..