眉目传情 Méi mù chuán qíng Giao tiếp bằng ánh mắt

Explanation

用眼神或眉宇表情来表达情意,多指男女之间。

Thể hiện tình cảm thông qua giao tiếp bằng mắt hoặc biểu cảm khuôn mặt, thường giữa nam và nữ.

Origin Story

唐朝诗人李白的爱情故事流传至今,关于他和他的爱人之间的眉目传情,各种版本的故事在民间广为流传。据说,李白与一位美丽女子一见钟情,他们之间并没有太多的言语交流,更多的是通过眼神和细微的表情来传递彼此的爱慕之情。在一次赏月宴会上,李白和这位女子隔桌而坐,他偷偷地望着她,她则含情脉脉地回望,两人四目相对,彼此心领神会,无需多言,便已胜过千言万语。他们的爱情故事,成为唐代诗歌中浪漫爱情的佳话,也成为后世人们传颂的佳话。

táng cháo shī rén lǐ bái de ài qíng gù shì liú chuán zhì jīn, guānyú tā hé tā de ài rén zhī jiān de méi mù chuán qíng, gè zhǒng bǎn běn de gù shì zài mín jiān guǎng wéi liú chuán. jù shuō, lǐ bái yǔ yī wèi měilì nǚ zǐ yī jiàn zhōng qíng, tāmen zhī jiān bìng méi yǒu tài duō de yán yǔ jiāoliú, gèng duō de shì tōng guò yǎn shén hé xì wēi de biǎo qíng lái chuán dì bǐ cǐ de ài mù zhī qíng. zài yī cì shǎng yuè yàn huì shàng, lǐ bái hé zhè wèi nǚ zǐ gé zhuō ér zuò, tā tōutōu de wàng zhe tā, tā zé hán qíng mò màn de huí wàng, liǎng rén sì mù xiāng duì, bǐ cǐ xīn lǐng shén huì, wú xū duō yán, biàn yǐ shèng guò qiānyán wàn yǔ. tāmen de ài qíng gù shì, chéng wéi táng dài shī gē zhōng làng màn ài qíng de jiā huà, yě chéng wéi hòu shì rénmen chuán sòng de jiā huà.

Câu chuyện tình yêu của Lý Bạch, một thi nhân đời Đường, được truyền tụng cho đến ngày nay. Nhiều phiên bản câu chuyện về những ánh mắt giao cảm giữa ông và người yêu được lưu truyền rộng rãi trong dân gian. Tương truyền, Lý Bạch đã đem lòng yêu một cô gái xinh đẹp ngay từ cái nhìn đầu tiên. Giữa họ không có nhiều trao đổi bằng lời nói, mà chủ yếu là truyền tải tình cảm qua ánh mắt và những biểu cảm tinh tế trên khuôn mặt. Trong một buổi tiệc ngắm trăng, Lý Bạch và người phụ nữ này ngồi ở những chiếc bàn khác nhau. Ông lén nhìn nàng, và nàng đáp lại bằng một ánh nhìn trìu mến. Ánh mắt họ gặp nhau, và họ hiểu nhau mà không cần lời nói, điều đó đã nói lên rất nhiều điều. Câu chuyện tình yêu của họ trở thành một câu chuyện kinh điển về tình yêu lãng mạn trong thơ ca đời Đường, và cũng là một câu chuyện được truyền tụng qua các thế hệ sau.

Usage

多用于描写男女之间含情脉脉的眼神交流。

duō yòng yú miáoxiě nán nǚ zhī jiān hán qíng mò màn de yǎn shén jiāoliú.

Thường được dùng để miêu tả sự trao đổi những ánh nhìn đầy tình cảm giữa nam và nữ.

Examples

  • 他俩眉目传情,一看就知道关系非同一般。

    tā liǎ méi mù chuán qíng, yī kàn jiù zhīdào guānxi fēi tóng yībān.

    Họ trao nhau những ánh nhìn đầy ẩn ý, rõ ràng cho thấy mối quan hệ đặc biệt giữa họ.

  • 她和他眉目传情,暗送秋波。

    tā hé tā méi mù chuán qíng, àn sòng qiū bō

    Ánh mắt họ gặp nhau và nói lên nhiều điều; một ngôn ngữ tình yêu thầm lặng đã được trao đổi giữa họ