睡眼朦胧 shuì yǎn méng lóng mắt buồn ngủ

Explanation

形容双眼模糊不清的样子,多指刚睡醒或睡眠不足的状态。

Miêu tả trạng thái khi mắt mờ nhòe và không rõ ràng, thường trong ngữ cảnh thức giấc hoặc thiếu ngủ.

Origin Story

话说唐朝有个书生叫李白,勤奋好学,常常挑灯夜战。一日,他为了赶写一篇重要的文章,通宵达旦,终于完成了。然而,疲惫不堪的他,连放下笔都显得力不从心。揉了揉睡眼朦胧的眼睛,他倚在桌边昏昏沉沉地睡着了。第二天清晨,阳光透过窗户洒在他身上,他慢慢醒来,只见桌上的文章字迹工整,文采飞扬,他满意地笑了,这篇文章后来被人们广为传颂。 另一个故事:话说一位老农辛勤劳作了一整天,傍晚时分,他拖着疲惫的身躯回到家中。他顾不上洗漱,便一头栽倒在床上,很快就进入了梦乡。清晨,鸡鸣声将他唤醒,他睡眼朦胧地睁开双眼,揉了揉惺忪的眼睛,推开破旧的木门,迎接新一天的劳作。

huà shuō táng cháo yǒu ge shūshēng jiào lǐ bái, qínfèn hào xué, chángcháng tiāodēng yè zhàn. yī rì, tā wèile gǎn xiě yī piān zhòngyào de wénzhāng, tōngxiāo dàdàn, zhōngyú wánchéng le. rán'ér, píbèi bùkān de tā, lián fàng xià bǐ dōu xiǎnde lì bù cóng xīn. róu le róu shuìyǎn ménglóng de yǎnjīng, tā yǐ zài zhuō biān hūnhūn chénchén de shuì zhàole. dì èr tiān qīngchén, yángguāng tòuguò chuānghu shǎi zài tā shēnshang, tā màn màn xǐng lái, zhǐ jiàn zhuō shang de wénzhāng zìjì gōngzhěng, wéncǎi fēiyáng, tā mǎnyì de xiàole, zhè piān wénzhāng hòulái bèi rénmen guǎng wèi chuánsòng.

Người ta kể rằng, vào thời nhà Đường có một học giả tên là Lý Bạch, chăm chỉ và ham học, thường xuyên thức khuya làm việc. Một ngày nọ, để hoàn thành một bài báo quan trọng, ông thức trắng đêm và cuối cùng cũng hoàn thành. Tuy nhiên, người đàn ông kiệt sức thậm chí không thể đặt bút xuống. Ông dụi đôi mắt buồn ngủ và mờ nhòe và ngủ thiếp đi say sưa khi dựa vào bàn. Sáng hôm sau, khi ánh nắng mặt trời chiếu qua cửa sổ, ông từ từ tỉnh dậy. Bài báo trên bàn được viết ngay ngắn và trang nhã. Ông mỉm cười hài lòng. Bài báo này sau đó được lưu truyền rộng rãi.Một câu chuyện khác: Một người nông dân già làm việc chăm chỉ suốt cả ngày. Buổi tối, ông trở về nhà với thân hình mệt mỏi. Ông không tắm rửa mà nằm thẳng xuống giường, nhanh chóng chìm vào giấc ngủ. Buổi sáng, tiếng gáy gà đánh thức ông dậy. Ông mở đôi mắt buồn ngủ, dụi đôi mắt ngái ngủ, mở cánh cửa gỗ cũ kỹ và chào đón công việc của một ngày mới.

Usage

常用于描写刚睡醒或睡眠不足的状态,表示眼睛模糊不清。

cháng yòng yú miáoxiě gāng shuì xǐng huò shuìmián bù zú de zhuàngtài, biǎoshì yǎnjīng móhu bù qīng

Thường được dùng để miêu tả trạng thái vừa mới thức dậy hoặc thiếu ngủ, cho thấy mắt mờ nhòe.

Examples

  • 他昨晚熬夜了,现在睡眼朦胧的。

    tā zuówǎn áoyè le, xiànzài shuìyǎn ménglóng de

    Anh ấy thức khuya tối qua, bây giờ anh ấy buồn ngủ.

  • 清晨,我睡眼朦胧地起床。

    qīngchén, wǒ shuìyǎn ménglóng de qǐchuáng

    Buổi sáng, tôi thức dậy với đôi mắt ngái ngủ