知足不辱 zhī zú bù rǔ zhī zú bù rǔ

Explanation

知足不辱的意思是知道满足就不会受到羞辱。它强调了知足的重要性,告诫人们不要贪得无厌,要保持知足常乐的心态,才能避免遭受羞辱和不幸。

Ý nghĩa của "zhī zú bù rǔ" là nếu bạn biết đủ thì bạn sẽ không bị nhục mạ. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự biết đủ, cảnh báo mọi người không nên tham lam và không biết đủ, và cần duy trì một tinh thần lạc quan và biết đủ để tránh bị nhục mạ và bất hạnh.

Origin Story

从前,有一个名叫李明的年轻人,他家境贫寒,但为人勤奋,生活虽然清苦,却也知足常乐。他与村里一个名叫王强的年轻人是好朋友,王强则一心想发财致富,不断追求物质享受。一次,李明和王强一起去参加一个远方富商的宴会。席间,王强看到富商奢华的生活,羡慕不已,暗下决心要过上这样的生活。他开始不择手段地追求财富,最终却因贪婪而身败名裂,甚至锒铛入狱。而李明始终保持着知足的心态,虽没有大富大贵,却过着平静快乐的生活,家庭和睦,生活幸福美满。李明的故事就如同老子《道德经》里提到的“知足不辱,知止不殆”一样,告诫世人要懂得满足,才能获得真正的幸福与快乐。

cóng qián, yǒu yīgè míng jiào lǐ míng de nián qīng rén, tā jiā jìng pín hán, dàn wéi rén qín fèn, shēng huó suī rán qīng kǔ, què yě zhī zú cháng lè. tā yǔ cūn lǐ yīgè míng jiào wáng qiáng de nián qīng rén shì hǎo péng yǒu, wáng qiáng zé yī xīn xiǎng fā cái zhì fù, bù duàn zhuī qiú wù zhì xiǎng shòu.

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai tên là Lý Minh, xuất thân từ một gia đình nghèo khó, nhưng anh rất chăm chỉ và bằng lòng với cuộc sống giản dị của mình. Anh và một chàng trai tên là Vương Cường ở cùng làng là bạn thân, nhưng Vương Cường quyết tâm làm giàu và liên tục theo đuổi những thú vui vật chất. Một lần, Lý Minh và Vương Cường cùng nhau tham dự một bữa tiệc do một thương gia giàu có từ xa tổ chức. Tại bữa tiệc, Vương Cường nhìn thấy cuộc sống xa hoa của thương gia giàu có, anh ta ghen tị và quyết tâm sống một cuộc sống như vậy. Anh ta bắt đầu theo đuổi sự giàu có bằng mọi cách, nhưng cuối cùng lại bị phá sản và mất hết danh dự, thậm chí còn bị bỏ tù. Mặt khác, Lý Minh luôn giữ thái độ bằng lòng, và mặc dù anh ta không trở nên giàu có, anh ta sống một cuộc sống yên bình và hạnh phúc, với một gia đình hòa thuận và một cuộc sống hạnh phúc. Câu chuyện của Lý Minh, giống như câu nói trong Đạo Đức Kinh của Lão Tử, “zhī zú bù rǔ, zhī zhǐ bù dài,” cảnh báo mọi người cần hiểu tầm quan trọng của sự biết đủ để tìm thấy hạnh phúc và niềm vui thực sự.

Usage

常用于劝诫人们不要贪婪,要知足常乐。

cháng yòng yú quàn jiè rén men bù yào tānlán, yào zhī zú cháng lè

Thường được dùng để cảnh báo mọi người không nên tham lam và hãy biết đủ.

Examples

  • 知足者常乐,知足不辱。

    zhī zú zhě cháng lè, zhī zú bù rǔ

    Người biết đủ thì luôn vui vẻ; người biết đủ thì không bị nhục mạ.

  • 人若能知足,就不会受辱。

    rén ruò néng zhī zú, jiù bù huì shòu rǔ

    Nếu một người có thể biết đủ, họ sẽ không bị sỉ nhục.