祸福相依 Họa phúc
Explanation
祸福相依指的是祸和福是相互依存的,好事可能带来坏的结果,坏事也可能带来好结果。它体现了一种辩证的思想,告诫人们要全面看待事物,不要被表面的现象所迷惑。
Họa phúc tương quan, có nghĩa là việc tốt có thể dẫn đến kết quả xấu, và việc xấu có thể dẫn đến kết quả tốt. Điều này phản ánh tư duy biện chứng, cảnh báo mọi người nhìn nhận sự việc toàn diện và không bị đánh lừa bởi hiện tượng bề nổi.
Origin Story
从前,在一个小山村里,住着一对老夫妇,他们勤劳善良,相濡以沫。一天,老夫妇的儿子意外地摔断了腿,他们非常伤心。但不久后,村里来了强征兵役的官兵,因为儿子腿受伤,所以免除了兵役,躲过了一场战乱。老夫妇悲喜交加,感慨万千,他们明白,祸福相依,人生的道路总是充满曲折,但只要保持乐观的心态,就能克服一切困难。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có một cặp vợ chồng già sống. Họ chăm chỉ và tốt bụng, sống với nhau rất hòa thuận. Một ngày nọ, con trai họ vô tình bị gãy chân, và họ rất buồn. Nhưng không lâu sau, lính đến làng để chiêu mộ quân, và vì chân con trai họ bị gãy nên anh ta được miễn nghĩa vụ quân sự và thoát khỏi chiến tranh. Cặp vợ chồng già rất xúc động và biết ơn; họ nhận ra rằng may mắn và bất hạnh luôn đan xen nhau. Con đường đời luôn đầy những thăng trầm, nhưng với thái độ tích cực, người ta có thể vượt qua mọi khó khăn.
Usage
这个成语通常用来形容事物发展变化的辩证关系,说明坏事中可能隐藏着好处,好事中也可能暗藏着危机。
Thành ngữ này thường được dùng để diễn tả mối quan hệ biện chứng của sự phát triển và biến đổi của sự vật, cho thấy rằng trong những điều xấu có thể ẩn chứa những điều tốt, và trong những điều tốt có thể tiềm ẩn nguy cơ.
Examples
-
人生的道路上,祸福相依,要勇于面对挑战。
rén shēng de dàolù shàng, huò fú xiāng yī, yào yǒng yú miàn duì tiǎozhàn
Trên con đường đời, may mắn và bất hạnh luôn song hành, ta phải dũng cảm đối mặt với thử thách.
-
创业过程中,机遇与挑战并存,祸福相依,关键在于把握机会。
chuàngyè guòchéng zhōng, jīyù yǔ tiǎozhàn bìngcún, huò fú xiāng yī, guānjiàn zàiyú bǎwò jīhuì
Trong quá trình khởi nghiệp, cơ hội và thách thức luôn song hành, may mắn và bất hạnh luôn song hành, điều quan trọng là nắm bắt cơ hội.
-
投资有风险,收益与风险相伴,祸福相依,需谨慎决策。
tóuzī yǒu fēngxiǎn, shōuyì yǔ fēngxiǎn xiāng bàn, huò fú xiāng yī, xū jǐnshèn juécè
Đầu tư có rủi ro, lợi nhuận và rủi ro luôn song hành, may mắn và bất hạnh luôn song hành, cần có quyết định thận trọng.