粉饰太平 fěn shì tài píng tạo ra một nền hòa bình giả tạo

Explanation

粉饰太平是指掩盖或修饰不好的事情,使表面看起来很太平,实际上是虚假的。

Tạo ra một nền hòa bình giả tạo có nghĩa là che giấu hoặc tô vẽ những điều xấu để bề ngoài trông có vẻ yên bình, trong khi thực tế thì không phải vậy.

Origin Story

在一个繁华的王朝,皇帝沉溺于享乐,对百姓疾苦视而不见。奸臣们为了维护自己的权势,极力粉饰太平,大肆宣扬国泰民安,营造出一片欣欣向荣的假象。然而,在看似平静的表象下,隐藏着民不聊生的残酷现实:赋税沉重,官吏贪腐,百姓流离失所,怨声载道。一位正直的官员看不下去,上书皇帝,揭露了朝廷的腐败和百姓的苦难,最终导致了王朝的覆灭。

zài yīgè fán huá de wángcháo, huángdì chén nì yú xiǎnglè, duì bàixìng jí kǔ shì ér bù jiàn. jiān chén men wèile wéihù zìjǐ de quán shì, jí lì fěn shì tài píng, dà sì xuān yáng guó tài mín ān, yíngzào chū yī piàn xīn xīn xiàng róng de jiǎxiàng. rán'ér, zài kànsì píngjìng de biǎoxiàng xià, yǐncángzhe mín bù liáo shēng de cánkù xiànshí: fùshuì chénzhòng, guānlì tān fǔ, bàixìng liú lí shì suǒ, yuānshēng zàidào. yī wèi zhèngzhí de guān yuán kàn bù xiàqù, shàng shū huángdì, jiēlòu le cháoting de fǔbài hé bàixìng de kǔnàn, zuìzhōng dǎozhì le wángcháo de fùmò.

Trong một triều đại thịnh vượng, hoàng đế đắm chìm trong hưởng lạc và phớt lờ nỗi khổ của dân chúng. Để duy trì quyền lực của mình, các đại thần gian xảo đã tạo ra một nền hòa bình giả tạo, công khai tuyên bố về hòa bình và ổn định quốc gia, và tạo ra hình ảnh thịnh vượng giả dối. Tuy nhiên, đằng sau vẻ ngoài yên bình ấy, là sự thật tàn khốc về nỗi khổ của dân chúng: thuế nặng, quan lại tham nhũng, người dân tản mác và những lời phàn nàn lan rộng. Một vị quan thanh liêm không thể chịu đựng được nữa và đã viết thư cho hoàng đế, vạch trần sự tham nhũng của triều đình và nỗi khổ của dân chúng, điều này cuối cùng đã dẫn đến sự sụp đổ của triều đại.

Usage

常用来形容掩盖或美化不好的现象,故作太平景象。

cháng yòng lái xíngróng yǎngài huò měihuà bù hǎo de xiànxiàng, gù zuò tài píng jǐngxiàng.

Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả hành động che giấu hoặc tô vẽ những hiện tượng tiêu cực để tạo ra ấn tượng về hòa bình và trật tự.

Examples

  • 某些官员为了保住自己的位置,粉饰太平,隐瞒了真实情况。

    mǒuxiē guān yuán wèile bǎo zhù zìjǐ de wèizhì, fěn shì tài píng, yǐnmán le zhēnshí qíngkuàng.

    Một số quan chức đã che giấu sự thật để bảo vệ vị trí của họ và duy trì vẻ ngoài hòa bình.

  • 这场盛大的庆祝活动,实际上是粉饰太平,掩盖了社会深层的问题。

    zhè chǎng shèng dà de qìngzhù huódòng, shíjì shang shì fěn shì tài píng, yǎngài le shèhuì shēncén de wèntí.

    Buổi lễ kỷ niệm trọng thể này thực chất chỉ là màn che đậy những vấn đề xã hội sâu xa.