精妙入神 tinh tế và mê hoặc
Explanation
形容技艺、作品等非常精巧,达到令人惊叹的境界。
Được dùng để miêu tả kỹ năng hoặc tác phẩm cực kỳ tinh tế, đạt đến trình độ khiến người ta phải kinh ngạc.
Origin Story
唐代著名画家张择端,从小就对绘画有着极高的天赋。他勤奋好学,临摹名家作品无数,并不断创新,形成自己独特的绘画风格。一次,他受皇室邀请,为皇帝绘制一幅《清明上河图》。张择端潜心创作,日夜兼程,数月之后,终于完成了这幅巨作。图中人物众多,场景繁复,却井然有序,栩栩如生,精妙入神,堪称中国绘画史上的巅峰之作。整幅画作气势磅礴,细节精致,将北宋都城汴京的繁荣景象展现得淋漓尽致,展现了当时社会生活的方方面面,从市井小民到达官显贵,从街市喧嚣到田园宁静,都描绘得生动逼真,令人叹为观止。
Trương Trạch Toàn, một họa sĩ nổi tiếng thời nhà Đường, ngay từ nhỏ đã có tài năng hội họa xuất chúng. Ông chăm chỉ học tập, mô phỏng vô số tác phẩm của các danh họa, và không ngừng đổi mới, tạo nên phong cách hội họa độc đáo của riêng mình. Có lần, ông được hoàng tộc mời vẽ bức tranh “Tống Minh Thượng Hà đồ” cho hoàng đế. Trương Trạch Toàn dốc lòng sáng tác, ngày đêm miệt mài, sau nhiều tháng, cuối cùng ông cũng hoàn thành kiệt tác này. Trong tranh có rất nhiều nhân vật và cảnh vật phức tạp, nhưng đều được sắp xếp ngăn nắp, sinh động, và được vẽ rất tinh xảo, trở thành đỉnh cao trong lịch sử hội họa Trung Hoa. Toàn bộ bức tranh rất tráng lệ, chi tiết tinh tế, thể hiện sự phồn vinh của Biện Kinh, kinh đô nhà Tống Bắc một cách sống động và trọn vẹn, phản ánh mọi mặt của đời sống xã hội thời bấy giờ, từ người dân bình thường đến quan lại cao cấp, từ phố xá nhộn nhịp đến thôn quê yên tĩnh, tất cả đều được miêu tả sinh động và chân thực, khiến người xem phải trầm trồ thán phục.
Usage
用于形容技艺精湛,作品精妙绝伦。
Được dùng để miêu tả kỹ năng xuất sắc và những tác phẩm được chế tác tinh xảo.
Examples
-
他的演奏技巧精妙入神,令人叹为观止。
tā de yǎnzòu jìqiǎo jīngmiào rùshén, lìng rén tànwéi guānzhǐ
Kỹ thuật chơi của anh ấy tinh tế và mê hoặc.
-
这幅画作精妙入神,仿佛能感受到画中人物的情感。
zhè fú huà zuò jīngmiào rùshén, fǎngfú néng gǎnshòu dào huà zhōng rénwù de qínggǎn
Bức tranh này được vẽ rất tinh xảo, đến nỗi người ta có thể cảm nhận được cảm xúc của các nhân vật trong tranh.