红男绿女 hóng nán lǜ nǚ Nam thanh nữ tú mặc đồ đỏ và xanh lá cây

Explanation

指穿着各种漂亮服装的青年男女。

Chỉ những nam thanh nữ tú mặc những bộ quần áo đẹp đẽ.

Origin Story

一年一度的庙会开始了,熙熙攘攘的人群中,红男绿女们格外引人注目。他们穿着各种颜色鲜艳的衣服,有的穿着传统的汉服,有的穿着现代的时尚服装,脸上洋溢着喜悦的笑容。他们有的在玩游戏,有的在吃小吃,有的在欣赏精彩的演出,整个庙会充满了青春的活力和节日的气氛。一位老奶奶坐在庙会入口处,看着这些红男绿女,脸上露出了慈祥的笑容,仿佛回到了她年轻的岁月。

yī nián yīdù de miào huì kāishǐ le, xī xī rǎng rǎng de rén qún zhōng, hóng nán lǜ nǚ men gé wài yǐn rén zhù mù。 tāmen chuān zhe gè zhǒng yán sè xiān yàn de yī fu, yǒu de chuān zhe chuán tǒng de hàn fú, yǒu de chuān zhe xiàn dài de shí shàng fú zhuāng, liǎn shàng yáng yì zhe xǐ yuè de xiào róng。 tāmen yǒu de zài wán yóu xì, yǒu de zài chī xiǎo chī, yǒu de zài xīn shǎng jīng cǎi de yǎn chū, zhěng gè miào huì chōng mǎn le qīng chūn de huó lì hé jié rì de qì fēn。 yī wèi lǎo nǎi nai zuò zài miào huì rù kǒu chù, kàn zhe zhè xiē hóng nán lǜ nǚ, liǎn shàng lù chū le cí xiáng de xiào róng, fǎng fú huí dàole tā nián qīng de suì yuè。

Hội chợ thường niên ở đền bắt đầu, và trong đám đông nhộn nhịp, những nam thanh nữ tú mặc đồ đỏ và xanh lá cây đặc biệt thu hút sự chú ý. Họ mặc những bộ quần áo màu sắc tươi sáng, một số mặc Hanfu truyền thống, số khác mặc trang phục hiện đại, khuôn mặt rạng rỡ niềm vui. Một số chơi trò chơi, một số ăn đồ ăn nhẹ, và những người khác thưởng thức các buổi biểu diễn hấp dẫn. Toàn bộ hội chợ đền được tràn ngập năng lượng tuổi trẻ và không khí lễ hội. Một bà cụ ngồi ở lối vào hội chợ, nhìn những nam thanh nữ tú mặc đồ đỏ và xanh lá cây này, với nụ cười hiền từ trên khuôn mặt, dường như bà đã quay trở lại thời thanh xuân của mình.

Usage

主要用于描写穿着华丽的青年男女,常用于描写节日庆典或热闹场景。

zhǔ yào yòng yú miáoxiě chuān zhuó huá lì de qīng nián nán nǚ, cháng yòng yú miáoxiě jiérì qìngdiǎn huò rè nào chǎng jǐng。

Được sử dụng chủ yếu để mô tả những nam thanh nữ tú mặc quần áo lộng lẫy, thường được dùng để mô tả các lễ kỷ niệm lễ hội hoặc những cảnh náo nhiệt.

Examples

  • 公园里,红男绿女,成双成对地散步。

    gōngyuán lǐ, hóng nán lǜ nǚ, chéng shuāng chéng duì de sàn bù。

    Trong công viên, những nam thanh nữ tú mặc đồ đỏ và xanh lá cây, đi dạo thành từng cặp.

  • 舞台上,红男绿女载歌载舞,热闹非凡。

    wǔ tái shàng, hóng nán lǜ nǚ zài gē zài wǔ, rè nào fēi fán。

    Trên sân khấu, những nam thanh nữ tú mặc đồ đỏ và xanh lá cây hát và nhảy múa, rất sôi động..