红颜薄命 Hồng nhan bạc mệnh
Explanation
形容女子容貌美丽而命运悲惨,多指早死或婚姻不幸。
Miêu tả một người phụ nữ xinh đẹp nhưng có số phận bi thảm, thường là chết trẻ hoặc có cuộc hôn nhân không hạnh phúc.
Origin Story
话说江南小镇,住着一户人家,女儿名叫小莲,生得貌美如花,宛如画中仙子。她自小聪慧过人,琴棋书画样样精通,追求者无数,但她心有所属,钟情于一位寒门书生。二人两情相悦,许下终身。然而,命运弄人,书生寒窗苦读多年,却始终未能高中,家中贫困不堪。为了不让心爱的女子受苦,书生毅然决定外出闯荡,寻找更好的生活。小莲含泪送别,默默祈祷爱人平安归来。然而,天有不测风云,书生途中遭遇意外,不幸身亡。小莲得知噩耗,悲痛欲绝,终日以泪洗面,不久之后,香消玉殒,年仅十八岁。二人合葬于小镇后山,墓碑上刻着“红颜薄命”四个字,令人唏嘘不已。
Ở một thị trấn nhỏ miền Nam Trung Quốc, có một gia đình có cô con gái tên là Tiểu Liên, sở hữu vẻ đẹp phi thường. Cô thông minh và tài năng trong nghệ thuật và thư pháp. Nhiều người đàn ông theo đuổi cô, nhưng trái tim cô thuộc về một chàng sinh viên nghèo. Họ yêu nhau và thề nguyện chung thủy trọn đời. Thế nhưng, số phận không may mắn với họ. Chàng sinh viên học hành chăm chỉ, nhưng lại trượt hết các kỳ thi và sống trong nghèo khó. Để cứu người yêu khỏi đau khổ, anh quyết định ra đi tìm kiếm cuộc sống tốt đẹp hơn. Tiểu Liên khóc lóc tiễn biệt anh và cầu nguyện cho anh bình an trở về. Nhưng rồi tai họa ập đến, chàng sinh viên gặp tai nạn trên đường và qua đời. Tiểu Liên khi hay tin dữ, đau khổ tột cùng, ngày đêm khóc lóc, không lâu sau cũng qua đời ở tuổi mười tám. Họ được chôn cất trên một ngọn đồi sau thị trấn, trên bia mộ khắc bốn chữ “Hồng nhan bạc mệnh”, khiến người ta không khỏi xót xa.
Usage
常用作宾语、定语,形容女子美丽却命运悲惨。
Thường được dùng như tân ngữ hoặc định ngữ, để miêu tả một người phụ nữ xinh đẹp nhưng có cuộc đời bi thảm.
Examples
-
她红颜薄命,年轻时就去世了。
tā hóng yán bó mìng, nián qīng shí jiù qù shì le
Cô ấy xinh đẹp nhưng đoản mệnh, cô ấy qua đời khi còn trẻ.
-
古代许多红颜薄命的女子,都令人惋惜。
gǔ dài xǔ duō hóng yán bó mìng de nǚ zǐ, dōu lìng rén wǎn xī
Nhiều phụ nữ xinh đẹp nhưng đoản mệnh ở thời cổ đại đều đáng tiếc