绝世佳人 jué shì jiā rén người đẹp tuyệt trần

Explanation

形容女子姿容绝美,世上少有。

Miêu tả vẻ đẹp của một người phụ nữ là vô cùng xinh đẹp và hiếm có trên thế giới.

Origin Story

汉武帝时期,一位名叫李夫人的女子以其绝世容颜闻名于世。她出身于名门望族,自小便受到良好的教育,琴棋书画样样精通。不仅如此,她还拥有温柔贤淑的性格,深受汉武帝的宠爱。汉武帝为她建造了华丽的宫殿,赏赐了无数的珍宝。李夫人不仅拥有倾国倾城的容貌,更以她高尚的品德和才华赢得了后人的敬仰。她的故事流传至今,成为了后世无数女子向往的目标。她不仅仅是汉武帝的宠妃,更是那个时代女性的杰出代表。她以她独特的魅力,在历史上留下了浓墨重彩的一笔。

hàn wǔ dì shíqí, yī wèi míng jiào lǐ fū rén de nǚ zǐ yǐ qí jué shì róngyán wénmíng yú shì. tā chūshēn yú míng mén wàngzú, zì xiǎo biàn shòudào liánghǎo de jiàoyù, qín qí shū huà yàng yàng jīngtōng. bù jǐn rú cǐ, tā hái yǒngyǒu wēnróu xiánshū de xìnggé, shēn shòu hàn wǔ dì de chǒng'ài. hàn wǔ dì wèi tā jiànzào le huá lǜ de gōngdiàn, shǎngcì le wúshù de zhēnbǎo. lǐ fū rén bù jǐn yǒngyǒu qīng guó qīng chéng de róngmào, gèng yǐ tā gāoshàng de pǐndé hé cái huá yíngdéle hòushì de jìngyǎng. tā de gùshì liúchuán zhì jīn, chéngwéile hòushì wúshù nǚ zǐ xiàngwǎng de mùbiāo. tā bù jǐng shì hàn wǔ dì de chǒngfēi, gèng shì nàge shídài nǚxìng de jiéchū dàibiǎo. tā yǐ tā dútè de mèilì, zài lìshǐ shàng liúxià le nóngmòchóngcǎi de yī bǐ.

Trong thời nhà Hán, một người phụ nữ tên là phu nhân Lý trở nên nổi tiếng với vẻ đẹp phi thường của mình. Bà xuất thân từ một gia đình giàu có và danh giá, và nhận được nền giáo dục xuất sắc từ nhỏ, thành thạo các loại hình nghệ thuật như âm nhạc, cờ vua, thư pháp và hội họa. Hơn nữa, bà còn sở hữu tính cách dịu dàng và đức hạnh, chiếm được tình cảm của Hoàng đế Vũ. Hoàng đế Vũ đã cho xây dựng một cung điện tráng lệ cho bà và ban tặng cho bà vô số của cải. Phu nhân Lý không chỉ sở hữu vẻ ngoài quyến rũ mà còn nhận được sự ngưỡng mộ của hậu thế nhờ phẩm chất cao quý và tài năng của mình. Câu chuyện của bà vẫn được kể cho đến ngày nay và đã trở thành nguồn cảm hứng cho vô số phụ nữ. Bà không chỉ là một phi tần được sủng ái của Hoàng đế Vũ mà còn là đại diện xuất sắc của phụ nữ thời đó. Với sức quyến rũ độc đáo của mình, bà đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử.

Usage

用于形容女子容貌美丽动人,举世无双。

yòng yú xíngróng nǚ zǐ róngmào měilì dòngrén, jǔshì wú shuāng

Được dùng để miêu tả vẻ đẹp của người phụ nữ là quyến rũ và vô song.

Examples

  • 她真是个绝世佳人,气质优雅,美丽动人。

    tā zhēnshi ge jué shì jiā rén, qìzhì yōuyǎ, měilì dòngrén

    Cô ấy thực sự là một người đẹp tuyệt trần, thanh lịch và quyến rũ.

  • 传说中,那位绝世佳人拥有倾国倾城的容貌。

    chuán shuō zhōng, nà wèi jué shì jiā rén yǒngyǒu qīng guó qīng chéng de róngmào

    Truyền thuyết kể rằng người đẹp tuyệt trần này sở hữu vẻ đẹp có thể làm xiêu lòng cả một đất nước và trái tim của hoàng đế