缩头缩脑 suō tóu suō nǎo rụt rè

Explanation

形容畏缩不前,或胆小不敢出头。

Được sử dụng để mô tả người nhút nhát và hèn nhát, không dám đối mặt với thử thách.

Origin Story

从前,在一个小山村里住着一位年轻的猎户。他从小胆小怕事,总是缩头缩脑,不敢与人争锋。有一天,他进山打猎,意外地遇到了一只凶猛的野猪。野猪张牙舞爪,气势汹汹地向他冲来。猎户吓得魂飞魄散,忘记了如何使用手中的猎枪,只能慌慌张张地往回跑。他一路缩头缩脑,跌跌撞撞,好不容易才逃回了村庄。回到村里以后,他一直把自己关在屋子里,不敢出门。村民们纷纷嘲笑他胆小怕事,说他是一个缩头缩脑的胆小鬼。猎户感到非常羞愧,从此下定决心要改变自己。他开始刻苦练习武艺,逐渐变得勇敢起来。后来,他不再缩头缩脑,而是勇敢地面对各种挑战,最终成为了一名勇敢的猎手,深受村民们的敬佩。

cóng qián, zài yīgè xiǎoshāncūn lǐ zhùzhe yī wèi niánqīng de lièhù. tā cóng xiǎo dǎnxiǎo pàshì, zǒngshì suōtóusuōnǎo, bù gǎn yǔ rén zhēngfēng. yǒu yītiān, tā jìnshān dǎliè, yìwài de yùdào le yī zhī xiōngměng de yězhū. yězhū zhāngyá wǔzhǎo, qìshì xiōngxiōng de xiàng tā chōng lái. lièhù xià de húnfēipò sàn, wàngjì le rúhé shǐyòng shǒu zhōng de lièqiāng, zhǐ néng huāng huāngzhāngzhāng de wǎng huí pǎo. tā yīlù suōtóusuōnǎo, diēdiēzhuàngzhuàng, hǎobùróngyì cái táohuí le cūnzhuāng. huí dào cūnlǐ yǐhòu, tā yīzhí bǎ zìjǐ guān zài wūzi lǐ, bù gǎn chūmén. cūnmínmen fēnfēn cháoxiào tā dǎnxiǎo pàshì, shuō tā shì yīgè suōtóusuōnǎo de dǎnxiǎoguǐ. lièhù gǎndào fēicháng xiūkuì, cóngcǐ xià dìng juéxīn yào gǎibiàn zìjǐ. tā kāishǐ kèkǔ liànxí wǔyì, zhújiàn biàn de yǒnggǎn qǐlái. hòulái, tā bù zài suōtóusuōnǎo, érshì yǒnggǎn de miànduì gèzhǒng tiǎozhàn, zuìzhōng chéngwéi le yī míng yǒnggǎn de lièshǒu, shēnshòu cūnmínmen de jìngpèi.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, sống một người thợ săn trẻ tuổi. Ngay từ nhỏ anh ta đã nhút nhát và hèn nhát, luôn tránh né khó khăn và không dám cạnh tranh với người khác. Một ngày nọ, khi đang săn bắn trên núi, anh ta bất ngờ gặp một con lợn rừng hung dữ. Con lợn rừng lao vào anh ta, với những chiếc răng nanh sắc nhọn và ánh mắt dữ tợn. Người thợ săn sợ hãi đến tột độ, quên mất cách sử dụng súng của mình, và chỉ có thể chạy trốn trong hoảng loạn. Anh ta co rúm người lại và vấp ngã trên đường trở về làng. Khi về đến làng, anh ta tự nhốt mình trong nhà và không dám ra ngoài. Dân làng chế giễu sự nhút nhát của anh ta, gọi anh ta là kẻ hèn nhát. Người thợ săn cảm thấy rất xấu hổ và quyết tâm thay đổi bản thân. Anh ta bắt đầu chăm chỉ luyện tập võ thuật, dần dần trở nên can đảm hơn. Sau đó, thay vì tránh né khó khăn, anh ta dũng cảm đối mặt với mọi thử thách và cuối cùng trở thành một thợ săn dũng cảm, được tất cả dân làng ngưỡng mộ.

Usage

主要用于形容人胆小怕事,不敢面对挑战。

zhǔyào yòng yú xíngróng rén dǎnxiǎo pàshì, bù gǎn miànduì tiǎozhàn.

Được sử dụng chủ yếu để mô tả người nhút nhát và hèn nhát, không dám đối mặt với thử thách.

Examples

  • 他缩头缩脑地躲在人群后面,不敢上前。

    tā suōtóusuōnǎo de duǒ zài rénqún hòumiàn, bù gǎn shàngqián.

    Anh ta núp sau đám đông, quá sợ hãi để tiến lên.

  • 面对困难,他总是缩头缩脑,不敢承担责任。

    miàn duì kùnnán, tā zǒngshì suōtóusuōnǎo, bù gǎn chéngdān zérèn.

    Đối mặt với khó khăn, anh ta luôn lảng tránh trách nhiệm.