罪恶滔天 Zuì è tāo tiān tội ác tày trời

Explanation

罪恶滔天,滔天:水势盛大,像洪水一样漫天。形容罪恶极大,无法形容。

Tội ác quá lớn đến nỗi không thể diễn tả.

Origin Story

话说隋朝末年,天下大乱,群雄逐鹿。一个名叫张角的黄巾军首领,自称“天公将军”,率领数十万农民起义,声势浩大。他们打着“苍天已死,黄天当立,岁在甲子,天下大吉”的旗号,在各地烧杀抢掠,无恶不作,犯下了滔天罪行。一时间,民不聊生,怨声载道。张角的残暴行径激起了朝廷的强烈不满,最终被官兵剿灭。然而,黄巾起义给人民带来了巨大的灾难,也成为了历史上罪恶滔天的一页。张角的罪行,不仅是他个人的罪恶,更是那个时代社会动荡、政治腐败的反映。

huashuo sui chao mo nian, tianxia daluan, qunxiong zhulu. yige mingjiao zhang jiao de huangjin jun shouling, ziceng "tiangong jiangjun", shuiling shushi wan nongmin qiyi, shengshi haoda. tamen dazhe "cangtian yisi, huangtian dangli, sui zai jiazi, tianxia daji" de qihuao, zai gedian shaoshaoqianglue, wue'er buzuo, fanle xia taotian zuixing. yishijian, minbuliao sheng, yuansheng zaidao. zhang jiao de canbao xingjing jiqi le chao ting de qiaolie bumian, zhongyu bei guanbing jiao mie. ran'er, huangjin qiyi gei renmin dailai le ju da de zaina, ye chengweile lishi shang zuie taotian de yie. zhang jiao de zuixing, bing bu shi ta geren de zuie, geng shi nage shidai shehui dongdang, zhengzhi fubai de fanying.

Vào cuối triều đại nhà Tùy, khi đất nước rơi vào hỗn loạn và nhiều thủ lĩnh tranh giành quyền lực, một thủ lĩnh nổi dậy tên là Trương Giác đã lãnh đạo hàng trăm nghìn nông dân trong một cuộc nổi dậy quy mô lớn. Dưới lá cờ “Thần trời đã chết, trời vàng nên lên ngôi”, chúng đã cướp bóc và sát hại, phạm phải những tội ác khủng khiếp. Nhân dân phải chịu khổ sở, và lời phàn nàn vang lên khắp nơi. Sự tàn bạo của Trương Giác đã làm phẫn nộ triều đình, và cuối cùng hắn bị quân đội triều đình đánh bại. Nhưng cuộc khởi nghĩa Khăn Vàng đã mang đến những đau khổ lớn lao cho nhân dân và đánh dấu một chương tàn bạo trong lịch sử. Tội ác của Trương Giác không chỉ là tội ác cá nhân của hắn, mà còn phản ánh sự bất ổn xã hội và tham nhũng chính trị của thời đó.

Usage

用于形容罪行极其严重。

yongyu xingrong zuixing jiqi yanzhong

Được sử dụng để mô tả mức độ nghiêm trọng của một tội ác.

Examples

  • 他的罪恶滔天,罄竹难书。

    ta de zuie taotian, qingzhu nan shu. zhe huo daitu zuie taotian,bixu yancheng budai

    Tội ác của hắn không thể kể xiết.

  • 这伙歹徒罪恶滔天,必须严惩不贷!

    Bọn côn đồ này đã phạm tội ác tày trời và phải bị trừng trị nghiêm khắc!